Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Démêloir

Danh từ giống đực

Lược thưa
vous faut-il un démêloir?
(thông tục) tắc họng rồi ư?

Xem thêm các từ khác

  • Démêlure

    Danh từ giống cái Tóc chải rụng ra
  • Démêlé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cãi cọ; sự tranh giành 2 Phản nghĩa 2.1 Accord entente Danh từ giống đực Sự cãi cọ;...
  • Dénantir

    Ngoại động từ Lấy đồ cầm cố (ở) Dénantir ses créanciers lấy đồ cầm cố ở chủ nợ về
  • Dénasalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự mất giọng mũi 2 Phản nghĩa 2.1 Nasalisation Danh từ giống cái (ngôn ngữ...
  • Dénasaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) làm mất giọng mũi 2 Phản nghĩa 2.1 Nasaliser Ngoại động từ (ngôn ngữ học)...
  • Dénatalité

    Danh từ giống cái Sự giảm sinh đẻ, sự sụt tỷ lệ sinh đẻ (trong một nước)
  • Dénationalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thôi quốc hữu hóa, sự bãi bỏ quốc hữu hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự mất tính chất...
  • Dénationaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi quốc hữu hóa, bãi bỏ quốc hữu hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm mất tính chất dân tộc...
  • Dénatter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo bím ra 2 Phản nghĩa 2.1 Natter Ngoại động từ Tháo bím ra Dénatter ses cheveux tháo bím tóc...
  • Dénaturant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm biến tính 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất làm biến tính Tính từ Làm biến tính Danh từ giống đực...
  • Dénaturation

    Danh từ giống cái Sự làm biến tính (rượu, đường... để không ăn được, mà chỉ dùng vào công nghiệp)
  • Dénaturé

    Tính từ (đã được) biến tính Alcool dénaturé cồn biến tính Mất chất; trái luân thường Père dénaturé người cha trái luân...
  • Déneigement

    Danh từ giống đực Sự dọn tuyết (trên đường)
  • Déni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cự tuyệt, sự không chịu 2 Phản nghĩa 2.1 Acceptation attestation aveu reconnaissance Danh từ...
  • Déniaiser

    Ngoại động từ Làm hết ngớ ngẩn; làm hết khờ khạo
  • Dénicher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt ở tổ ra, lấy ở tổ ra 1.2 (nghĩa bóng) buộc phải chui ra, đánh bật ra 1.3 Tìm được,...
  • Dénicheur

    == Người bắt chim non (nghĩa bóng) người tài tìm kiếm Dénicheur de livres rares người tài tìm kiếm sách hiếm
  • Dénicotiniser

    Ngoại động từ Loại bớt nicotin
  • Dénicotiniseur

    Danh từ giống đực (từ mới, nghĩa mới) cái lọc nicotin
  • Dénigrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bôi nhọ; gièm pha, chê bai 2 Phản nghĩa 2.1 Laudatif Tính từ Bôi nhọ; gièm pha, chê bai Phản nghĩa Laudatif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top