- Từ điển Pháp - Việt
Déontologique
Tính từ
Xem déontologie
Xem thêm các từ khác
-
Dépaillage
Danh từ giống đực Sự bỏ rơm nhồi (nệm, ghế) -
Dépailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ rơm nhồi 2 Phản nghĩa 2.1 Empailler Pailler rempailler Ngoại động từ Bỏ rơm nhồi Dépailler... -
Dépannage
== Sự chữa khỏi pan, sự chữa máy hỏng (thân mật) sự cứu nguy -
Dépanner
Ngoại động từ Chữa khỏi pan, chữa máy hỏng (thân mật) cứu nguy -
Dépanneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ chữa xe pan, thợ chữa máy hỏng 2 Danh từ giống cái 2.1 Xe chữa pan Danh từ Thợ chữa xe pan, thợ... -
Dépaquetage
Danh từ giống đực Sự mở gói, sự mở bao -
Dépaqueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở, dỡ (một gói, một bọc) 2 Phản nghĩa 2.1 Empaqueter Ngoại động từ Mở, dỡ (một gói,... -
Déparaffinage
Danh từ giống đực Sự loại parafin -
Déparaffiner
Ngoại động từ Loại parafin -
Dépareiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lẻ bộ, làm lỡ bộ 2 Phản nghĩa 2.1 Appareiller apparier Assortir Ngoại động từ Làm lẻ... -
Dépareillé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẻ bộ 2 Phản nghĩa 2.1 Complet assorti Tính từ Lẻ bộ Phản nghĩa Complet assorti -
Déparer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất đẹp, làm xấu đi 2 Phản nghĩa 2.1 Agrémenter décorer embellir [[]] Ngoại động từ Làm... -
Déparier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tách (con vật) khỏi cặp 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm lẻ đôi 2 Phản nghĩa 2.1 Apparier... -
Départ
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ra đi 1.2 (thể dục thể thao) sự xuất phát 1.3 Chân cầu thang 1.4 Sự bắt đầu 2 Danh... -
Départage
Danh từ giống đực Sự tách ván (làm) thùng -
Départager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân hơn thua (giữa những cái ngang nhau) 1.2 Phân phải trái cho, làm trọng tài cho 1.3 (văn học)... -
Département
Danh từ giống đực Tỉnh (của nước Pháp) Bộ Le département de l\'Intérieur bộ Nội vụ -
Départemental
Tính từ Xem departement I Route départementale đường hàng tỉnh -
Départementale
Tính từ Xem departement I Route départementale đường hàng tỉnh -
Départir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) phát cho, ban cho 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chia, phân chia, phân phối 2 Phản nghĩa 2.1 Conserver...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.