Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dépoussiérer


Mục lục

Ngoại động từ

Hút bụi, khử bụi
Dépoussiérer un atelier
hút bụi một xưởng
Dépoussiérer les gaz
khử bụi trong chất khí

Phản nghĩa

Empoussiérer

Xem thêm các từ khác

  • Dépoussiéreur

    Danh từ giống đực Máy hút bụi, máy khử bụi
  • Dépoétiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất thi vị, làm mất vẻ thơ 2 Phản nghĩa 2.1 Poétiser Ngoại động từ Làm mất thi vị,...
  • Dépravation

    Danh từ giống cái Sự đồi bại Dépravation des moeurs sự đồi bại phong hóa, sự đồi phong bại tục Dépravations des sens (y...
  • Dépraver

    Ngoại động từ Làm đồi bại Dépraver la jeunesse làm đồi bại thanh niên Làm hỏng, làm sai lệch (sở thích..)
  • Dépravé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất thường 1.2 đồi bại 2 Danh từ 2.1 Kẻ có sở thích bất thường 2.2 Kẻ đồi bại 3 Phản nghĩa...
  • Dépresser

    Ngoại động từ Tỉa bớt, làm thưa ra Dépresser des plants de mais tỉa bớt cây ngô
  • Dépressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lõm xuống, làm trũng xuống 1.2 Làm suy sút, làm suy nhược 1.3 (tâm lý học) trầm uất 2 Phản nghĩa...
  • Dépression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ lõm, miền trũng 1.2 Sự sụt, sự suy sút 1.3 (khí tượng) hiện tượng hạ khí áp; vùng...
  • Dépressurisation

    Danh từ giống cái Sự giải điều áp (buồng lái máy bay...)
  • Dépressuriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải điều áp (buồng lái máy bay...) 2 Phản nghĩa 2.1 Pressuriser Ngoại động từ Giải điều...
  • Déprimant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm suy sút; làm suy sút tinh thần 2 Phản nghĩa 2.1 Remontant Tính từ Làm suy sút; làm suy sút tinh thần...
  • Déprime

    Danh từ giống cái (thân mật) tâm trạng u buồn
  • Déprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lõm xuống, làm trũng xuống 1.2 Làm suy sút; làm suy sút tinh thần 2 Phản nghĩa 2.1 Bomber Remonter...
  • Dépriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) đánh giá thấp; chê bai, gièm pha 2 Phản nghĩa 2.1 Surestimer Ngoại động từ (văn học)...
  • Déprolétarisation

    Danh từ giống cái Sự phi vô sản hóa
  • Déprolétariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phi vô sản hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Prolétariser Ngoại động từ Phi vô sản hóa Phản nghĩa Prolétariser
  • Déprécation

    Danh từ giống cái (tôn giáo) lời cầu nguyện
  • Dépréciateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gièm pha, dè bỉu 2 Danh từ 2.1 Kẻ gièm pha, kẻ dè bỉu Tính từ Gièm pha, dè bỉu Danh từ Kẻ gièm pha,...
  • Dépréciatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xấu nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Laudatif mélioratif Tính từ (ngôn ngữ học) xấu nghĩa Sens...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top