- Từ điển Pháp - Việt
Déprolétariser
Xem thêm các từ khác
-
Déprécation
Danh từ giống cái (tôn giáo) lời cầu nguyện -
Dépréciateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gièm pha, dè bỉu 2 Danh từ 2.1 Kẻ gièm pha, kẻ dè bỉu Tính từ Gièm pha, dè bỉu Danh từ Kẻ gièm pha,... -
Dépréciatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xấu nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Laudatif mélioratif Tính từ (ngôn ngữ học) xấu nghĩa Sens... -
Dépréciation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sụt giá, sự mất giá 2 Phản nghĩa 2.1 Hausse revalorisation Danh từ giống cái Sự sụt giá,... -
Déprécier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sụt giá, làm mất giá 1.2 Gièm pha, dè bỉu 2 Phản nghĩa 2.1 Valoriser apprécier Admirer surestimer... -
Déprédation
Danh từ giống cái Sự cướp phá; sự phá phách Sự tham ô lãng phí Déprédation des biens de L\'etat sự tham ô lãng phí của công -
Dépuceler
Danh từ giống đực (thô tục) kẻ phá trinh -
Dépulper
Ngoại động từ (y học) lấy tủy (răng) Lấy ruột, lấy hết cơm (của một quả) -
Dépuration
Danh từ giống cái Sự lọc, sự làm sạch (y học) sự khử độc -
Dépurer
Ngoại động từ Lọc, làm trong (y học) khử độc -
Députation
Danh từ giống cái Sự cử đoàn đại biểu; đoàn đại biểu Recevoir une députation tiếp một đoàn đại biểu Chức đại biểu... -
Députer
Ngoại động từ Cử (đại biểu) Députer des représentants à une assemeblée cử đại biểu đến một hội nghị -
Député
Danh từ giống đực Phái viên, sứ giả đại biểu quốc hội, nghị sĩ -
Dépérir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tàn lụi; héo hắt 2 Phản nghĩa 2.1 Développer (se) épanouir (s\') Nội động từ Tàn lụi; héo hắt... -
Dépérissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tàn lụi 2 Phản nghĩa 2.1 Accroissement développement épanouissement Essor Danh từ giống đực... -
Dépêche
Danh từ giống cái Bức điện Tin nhanh dépêche diplomatique công hàm ngoại giao -
Dépêcher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi gấp, phái gấp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) giết chết, khử 2 Phản nghĩa 2.1 Lambiner traîner Ngoại... -
Dépêtrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gỡ chân ra 2 Phản nghĩa 2.1 Empêtrer Encombrer entraver (s\') Rechercher Ngoại động từ Gỡ chân... -
Dépôt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt xuống, sự đặt 1.2 Sự gửi (giữ); đồ gửi (giữ) 1.3 Sự trình tòa (nhà sản... -
Déraciner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bật rễ, nhổ cả rễ (cây) 1.2 Trừ tận gốc, trừ tiệt 1.3 đuổi (ai) ra khỏi làng nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.