Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Députation

Danh từ giống cái

Sự cử đoàn đại biểu; đoàn đại biểu
Recevoir une députation
tiếp một đoàn đại biểu
Chức đại biểu quốc hội, chức nghị sĩ

Xem thêm các từ khác

  • Députer

    Ngoại động từ Cử (đại biểu) Députer des représentants à une assemeblée cử đại biểu đến một hội nghị
  • Député

    Danh từ giống đực Phái viên, sứ giả đại biểu quốc hội, nghị sĩ
  • Dépérir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tàn lụi; héo hắt 2 Phản nghĩa 2.1 Développer (se) épanouir (s\') Nội động từ Tàn lụi; héo hắt...
  • Dépérissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tàn lụi 2 Phản nghĩa 2.1 Accroissement développement épanouissement Essor Danh từ giống đực...
  • Dépêche

    Danh từ giống cái Bức điện Tin nhanh dépêche diplomatique công hàm ngoại giao
  • Dépêcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi gấp, phái gấp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) giết chết, khử 2 Phản nghĩa 2.1 Lambiner traîner Ngoại...
  • Dépêtrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gỡ chân ra 2 Phản nghĩa 2.1 Empêtrer Encombrer entraver (s\') Rechercher Ngoại động từ Gỡ chân...
  • Dépôt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt xuống, sự đặt 1.2 Sự gửi (giữ); đồ gửi (giữ) 1.3 Sự trình tòa (nhà sản...
  • Déraciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bật rễ, nhổ cả rễ (cây) 1.2 Trừ tận gốc, trừ tiệt 1.3 đuổi (ai) ra khỏi làng nước...
  • Déraciné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bật rễ (cây) 1.2 Bỏ làng bỏ nước (người) 2 Danh từ 2.1 Người bỏ làng bỏ nước Tính từ...
  • Dérader

    Nội động từ (hàng hải) phải rời vũng tàu (vì bão to)
  • Dérager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngớt cơn giận, hết điên tiết 2 Phản nghĩa 2.1 Raidir endurcir Nội động từ Ngớt cơn giận,...
  • Déraillement

    Danh từ giống đực (đường sắt) sự trật bánh, sự trật đường ray
  • Dérailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trật bánh, trật đường ray 1.2 (nghĩa bóng) lệch lạc, sai lệch 1.3 (thân mật) nói bậy Nội...
  • Dérailleur

    Danh từ giống đực (đường sắt) thiết bị chuyển đường Cái sang tầng líp, cái đêrayơ (ở xe đạp)
  • Déraison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) điều phi lý 2 Phản nghĩa 2.1 Raison Danh từ giống cái (văn học) điều phi lý Phản...
  • Déraisonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi lý 2 Phản nghĩa 2.1 Raisonnable normal sensé Tính từ Phi lý Projet déraisonnable dự kiến phi lý Phản...
  • Déraisonner

    Nội động từ (văn học) nói càn, nói bậy, nói lời phi ý
  • Dérangement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấy rầy 1.2 Sự xáo lộn, sự rối loạn, sự lộn xộn 1.3 Sự mất công đi 1.4 Sự...
  • Déranger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấy rầy, phiền nhiễu 1.2 Xáo lộn, làm rối trật tự 1.3 Làm hỏng, làm hại 2 Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top