Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déraciner

Mục lục

Ngoại động từ

Làm bật rễ, nhổ cả rễ (cây)
Trừ tận gốc, trừ tiệt
Déraciner les abus
trừ tiệt các thói lạm dụng
đuổi (ai) ra khỏi làng nước

Phản nghĩa

Enraciner enforcer

Xem thêm các từ khác

  • Déraciné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bật rễ (cây) 1.2 Bỏ làng bỏ nước (người) 2 Danh từ 2.1 Người bỏ làng bỏ nước Tính từ...
  • Dérader

    Nội động từ (hàng hải) phải rời vũng tàu (vì bão to)
  • Dérager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngớt cơn giận, hết điên tiết 2 Phản nghĩa 2.1 Raidir endurcir Nội động từ Ngớt cơn giận,...
  • Déraillement

    Danh từ giống đực (đường sắt) sự trật bánh, sự trật đường ray
  • Dérailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trật bánh, trật đường ray 1.2 (nghĩa bóng) lệch lạc, sai lệch 1.3 (thân mật) nói bậy Nội...
  • Dérailleur

    Danh từ giống đực (đường sắt) thiết bị chuyển đường Cái sang tầng líp, cái đêrayơ (ở xe đạp)
  • Déraison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) điều phi lý 2 Phản nghĩa 2.1 Raison Danh từ giống cái (văn học) điều phi lý Phản...
  • Déraisonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi lý 2 Phản nghĩa 2.1 Raisonnable normal sensé Tính từ Phi lý Projet déraisonnable dự kiến phi lý Phản...
  • Déraisonner

    Nội động từ (văn học) nói càn, nói bậy, nói lời phi ý
  • Dérangement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấy rầy 1.2 Sự xáo lộn, sự rối loạn, sự lộn xộn 1.3 Sự mất công đi 1.4 Sự...
  • Déranger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấy rầy, phiền nhiễu 1.2 Xáo lộn, làm rối trật tự 1.3 Làm hỏng, làm hại 2 Phản nghĩa...
  • Déraper

    Nội động từ Trượt (mỏ neo tàu, bánh xe..)
  • Déraser

    Ngoại động từ (xây dựng) hạ thấp, bạt thấp Déraser un mur hạ thấp bức tường Déraser une digue bạt thấp mặt đê
  • Dérater

    Ngoại động từ (y học, (thú y học)) cắt lách đi
  • Dératisation

    Danh từ giống cái Sự diệt chuột
  • Dératiser

    Ngoại động từ Diệt chuột Dératiser un navire diệt chuột ở một chiếc tàu
  • Dérayer

    động từ (nông nghiệp) cày rãnh phân giới
  • Dérayure

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) rãnh cày phân giới
  • Dérider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hết vết nhăn 1.2 Làm cho vui tươi lên 2 Phản nghĩa 2.1 Attriser chagriner Ngoại động từ...
  • Dérision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cười nhạo 1.2 Vật không đáng gì 2 Phản nghĩa 2.1 Considération déférence estime respect...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top