- Từ điển Pháp - Việt
Dérivation
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự chuyển dòng (sông); dòng nhánh
- Canal de dérivation
- kênh chuyển dòng sông
(ngôn ngữ học) sự phái binh
(toán học) phép lấy đạo hàm
(điện học) sự rẽ mạch
(y học) sự chuyển đạo
(hàng không; hàng hải) sự trệch đường (do gió, do dòng biển)
(quân sự) độ tản (của đạn)
Xem thêm các từ khác
-
Dérive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng không; hàng hải) độ trệch đường 1.2 Sự không theo lái (của ô tô..) 1.3 (hàng hải)... -
Dériver
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trôi giạt, đi trệch đường (tàu thủy, máy bay, khí cầu) 1.2 (nghĩa bóng) sống buông thả, mặc... -
Dériveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm (dùng khí) biển động 1.2 Thuyền có cánh đứng (xem dérive 3) 1.3 Thuyền... -
Dérivée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Như dérivé 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) đạo hàm Tính từ giống cái Như dérivé Danh... -
Dérobade
Danh từ giống cái Sự rẽ ngang trốn nhảy (ngựa) Sự trốn tránh, sự tránh né -
Dérober
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) lấy cắp, ăn cắp 1.2 Che giấu, che khuất 1.3 Tránh cho 2 Phản nghĩa 2.1 Rendre restituer... -
Dérobé
Tính từ (bị) ăn trộm, (bị) mất cắp Objets dérobés đồ vật mất cắp Kín, bí mật Escalier dérobé cầu thang bí mật -
Dérobée
Tính từ (bị) ăn trộm, (bị) mất cắp Objets dérobés đồ vật mất cắp Kín, bí mật Escalier dérobé cầu thang bí mật -
Dérochage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đánh sạch (kim loại, bằng axit..) -
Dérochement
Danh từ giống đực Sự lấy đá đi (ở lòng sông, ở ruộng...) -
Dérocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy đá đi (ở lòng sông, ở ruộng) 1.2 đánh sạch (kim loại, bằng axit...) 2 Nội động từ... -
Déroder
Ngoại động từ Hạ cây đánh gốc (cây chết trong rừng) -
Dérogation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự vi phạm (luật, hợp đồng) 2 Phản nghĩa 2.1 Conformité observance Danh... -
Déroger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (luật học, pháp lý) vi phạm (luật, hợp đồng) 1.2 (văn học) mất phẩm giá 1.3 (sử học) mất... -
Dérougir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm mất màu đỏ 2 Phản nghĩa 2.1 Rougir Nội động từ Làm mất màu đỏ Phản nghĩa Rougir -
Dérouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh sạch gỉ 1.2 Làm hết tê; thức tỉnh 1.3 (thông tục) đánh đập 2 Nội động từ 2.1 (thông... -
Dérouillée
Danh từ giống cái (thông tục) trận đòn -
Déroulage
Danh từ giống đực Sự giở ra, sự mở cuộn ra (kỹ thuật) sự bóc gỗ; công nghiệp bóc gỗ (để làm gỗ dán) -
Déroulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giở ra, sự mở cuộn ra 1.2 (nghĩa bóng) sự trải ra; tiến trình 2 Phản nghĩa 2.1 Roulement... -
Dérouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giở ra, mở cuộn ra 1.2 (kỹ thuật) bóc (súc gỗ) 1.3 (nghĩa bóng) trải ra, bày ra, triển khai...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.