Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dérochement

Danh từ giống đực

Sự lấy đá đi (ở lòng sông, ở ruộng...)

Xem thêm các từ khác

  • Dérocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy đá đi (ở lòng sông, ở ruộng) 1.2 đánh sạch (kim loại, bằng axit...) 2 Nội động từ...
  • Déroder

    Ngoại động từ Hạ cây đánh gốc (cây chết trong rừng)
  • Dérogation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự vi phạm (luật, hợp đồng) 2 Phản nghĩa 2.1 Conformité observance Danh...
  • Déroger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (luật học, pháp lý) vi phạm (luật, hợp đồng) 1.2 (văn học) mất phẩm giá 1.3 (sử học) mất...
  • Dérougir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm mất màu đỏ 2 Phản nghĩa 2.1 Rougir Nội động từ Làm mất màu đỏ Phản nghĩa Rougir
  • Dérouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh sạch gỉ 1.2 Làm hết tê; thức tỉnh 1.3 (thông tục) đánh đập 2 Nội động từ 2.1 (thông...
  • Dérouillée

    Danh từ giống cái (thông tục) trận đòn
  • Déroulage

    Danh từ giống đực Sự giở ra, sự mở cuộn ra (kỹ thuật) sự bóc gỗ; công nghiệp bóc gỗ (để làm gỗ dán)
  • Déroulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giở ra, sự mở cuộn ra 1.2 (nghĩa bóng) sự trải ra; tiến trình 2 Phản nghĩa 2.1 Roulement...
  • Dérouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giở ra, mở cuộn ra 1.2 (kỹ thuật) bóc (súc gỗ) 1.3 (nghĩa bóng) trải ra, bày ra, triển khai...
  • Dérouleuse

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy bóc gỗ (để làm gỗ dán) Trục cuộn (dây điện..)
  • Déroutage

    Danh từ giống đực Sự đổi hành trình (tàu, xe..)
  • Déroute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thua chạy tán loạn (của một đội quân) 1.2 Sự hỗn loạn; sự bại hoại 2 Phản nghĩa...
  • Dérouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đổi hành trình 1.2 đánh lạc hướng 1.3 Làm hoang mang Ngoại động từ đổi hành trình Dérouter...
  • Dérèglement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rối loạn, sự hỏng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự bừa bãi; hành động bừa bãi 2 Phản...
  • Dérégler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sai, làm hỏng, làm rối loạn 1.2 Làm thành bừa bãi 2 Phản nghĩa 2.1 Régler arranger Ranger...
  • Déréliction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chơ vơ cô quạnh (về mặt tinh thần) 2 Phản nghĩa 2.1 Aide consolation Danh từ giống cái...
  • Désabonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thôi đặt mua, sự thôi thuê bao 2 Phản nghĩa 2.1 Abonnement Danh từ giống...
  • Désabusement

    Danh từ giống đực Sự làm tỉnh ngộ Sự tỉnh ngộ, sự vỡ mộng
  • Désabuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tỉnh ngộ 2 Phản nghĩa 2.1 Abuser tromper Ngoại động từ Làm tỉnh ngộ Phản nghĩa Abuser...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top