- Từ điển Pháp - Việt
Déroutage
Danh từ giống đực
Sự đổi hành trình (tàu, xe..)
Xem thêm các từ khác
-
Déroute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thua chạy tán loạn (của một đội quân) 1.2 Sự hỗn loạn; sự bại hoại 2 Phản nghĩa... -
Dérouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đổi hành trình 1.2 đánh lạc hướng 1.3 Làm hoang mang Ngoại động từ đổi hành trình Dérouter... -
Dérèglement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rối loạn, sự hỏng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự bừa bãi; hành động bừa bãi 2 Phản... -
Dérégler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sai, làm hỏng, làm rối loạn 1.2 Làm thành bừa bãi 2 Phản nghĩa 2.1 Régler arranger Ranger... -
Déréliction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chơ vơ cô quạnh (về mặt tinh thần) 2 Phản nghĩa 2.1 Aide consolation Danh từ giống cái... -
Désabonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thôi đặt mua, sự thôi thuê bao 2 Phản nghĩa 2.1 Abonnement Danh từ giống... -
Désabusement
Danh từ giống đực Sự làm tỉnh ngộ Sự tỉnh ngộ, sự vỡ mộng -
Désabuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tỉnh ngộ 2 Phản nghĩa 2.1 Abuser tromper Ngoại động từ Làm tỉnh ngộ Phản nghĩa Abuser... -
Désabusé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã tỉnh ngộ, đã vỡ mộng 2 Phản nghĩa 2.1 Enthousiaste naïf Tính từ đã tỉnh ngộ, đã vỡ mộng... -
Désaccord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bất hòa; sự chia rẽ 1.2 Sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn 1.3 (rađiô) sự mất điều... -
Désaccorder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) làm mất hợp âm, làm lỗi điệu 1.2 Làm mất ăn nhịp, làm cho không ăn khớp 1.3... -
Désaccoutumance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ thói quen 2 Phản nghĩa 2.1 Accoutumance Danh từ giống cái Sự bỏ thói quen Phản nghĩa... -
Désaccoutumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bỏ thói quen 2 Phản nghĩa 2.1 Accoutumer habituer Ngoại động từ Làm bỏ thói quen Phản nghĩa... -
Désacraliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm mất tính thiêng liêng 2 Phản nghĩa 2.1 Sacraliser Ngoại động từ (văn học) làm... -
Désactiver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Loại chất phóng xạ (khỏi một chất) 2 Phản nghĩa 2.1 Activer Ngoại động từ Loại chất phóng... -
Désaffecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải dụng, dùng vào việc khác 2 Phản nghĩa 2.1 Affecter Ngoại động từ Cải dụng, dùng vào...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.