Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désaccoutumance

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự bỏ thói quen

Phản nghĩa

Accoutumance

Xem thêm các từ khác

  • Désaccoutumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bỏ thói quen 2 Phản nghĩa 2.1 Accoutumer habituer Ngoại động từ Làm bỏ thói quen Phản nghĩa...
  • Désacraliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm mất tính thiêng liêng 2 Phản nghĩa 2.1 Sacraliser Ngoại động từ (văn học) làm...
  • Désactiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Loại chất phóng xạ (khỏi một chất) 2 Phản nghĩa 2.1 Activer Ngoại động từ Loại chất phóng...
  • Désaffecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải dụng, dùng vào việc khác 2 Phản nghĩa 2.1 Affecter Ngoại động từ Cải dụng, dùng vào...
  • Désaffection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mất lòng tin yêu 2 Phản nghĩa 2.1 Affection attachement Danh từ giống cái Sự mất lòng tin...
  • Désaffecté

    Tính từ Cải dụng, dùng vào việc khác
  • Désaffilier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai trừ 2 Phản nghĩa 2.1 Affilier Ngoại động từ Khai trừ Désaffilier d\'un parti khai trừ khỏi...
  • Désagencer

    Ngoại động từ đảo lộn trật tự Désagencer le programme d\'une fête đảo lộn trật tự chương trình một ngày hội
  • Désagrafer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Như dégrafer 2 Phản nghĩa 2.1 Agrafer Ngoại động từ Như dégrafer Phản nghĩa Agrafer
  • Désagréable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó chịu 2 Phản nghĩa 2.1 Agréable plaisant Aimable charmant Tính từ Khó chịu Odeur désagréable mùi khó chịu...
  • Désagrégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tan rã, sự rã 2 Phản nghĩa 2.1 Agrégation cohésion force solidité Danh từ giống cái Sự tan...
  • Désagréger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tan rã, làm rã 2 Phản nghĩa 2.1 Agglomérer agréger Ngoại động từ Làm tan rã, làm rã L\'humidité...
  • Désagrément

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nỗi khó chịu, điều phiền 2 Phản nghĩa 2.1 Agrément plaisir Danh từ giống đực Nỗi khó...
  • Désaimanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) khử từ 2 Phản nghĩa 2.1 Aimanter Ngoại động từ (vật lý học) khử từ Phản...
  • Désajuster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xộc xệch 2 Phản nghĩa 2.1 Ajuster Ngoại động từ Làm xộc xệch Phản nghĩa Ajuster
  • Désaligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất thẳng hàng 2 Phản nghĩa 2.1 Aligner Ngoại động từ Làm mất thẳng hàng Désaligner une...
  • Désaltérant

    Tính từ Giải khát Boisson désaltérante nước giải khát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top