Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désaimanter

Mục lục

Ngoại động từ

(vật lý học) khử từ

Phản nghĩa

Aimanter

Xem thêm các từ khác

  • Désajuster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xộc xệch 2 Phản nghĩa 2.1 Ajuster Ngoại động từ Làm xộc xệch Phản nghĩa Ajuster
  • Désaligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất thẳng hàng 2 Phản nghĩa 2.1 Aligner Ngoại động từ Làm mất thẳng hàng Désaligner une...
  • Désaltérant

    Tính từ Giải khát Boisson désaltérante nước giải khát
  • Désaltérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải khát (cho) 1.2 Tưới cho 1.3 (nghĩa bóng) làm thỏa mãn 2 Phản nghĩa 2.1 Altérer assoiffer Ngoại...
  • Désamidonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gột hồ 2 Phản nghĩa 2.1 Amidonner Ngoại động từ Gột hồ Désamidonner une chemise plastronnée...
  • Désamorcer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo kíp nổ 1.2 (kỹ thuật) sự nhả mồi 2 Phản nghĩa 2.1 Armorcer Ngoại động từ Tháo kíp...
  • Désannexer

    Ngoại động từ Không sáp nhập nữa, trả lại đất sáp nhập
  • Désappointement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thất vọng 2 Phản nghĩa 2.1 Contentement satisfaction Consolation Danh từ giống đực Sự thất...
  • Désappointer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thất vọng 1.2 Bỏ mũi nhọn đi; làm nhụt mũi nhọn 2 Phản nghĩa 2.1 Contenter satisfaire Combler...
  • Désappointé

    Tính từ Thất vọng Air désappointé vẻ thất vọng
  • Désapprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) quên mất (điều đã học) 2 Phản nghĩa 2.1 Apprendre Rappeler (se) Ngoại động từ (văn...
  • Désapprobateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản đối, không tán thành 2 Danh từ 2.1 Người phản đối 3 Phản nghĩa 3.1 Approbateur Tính từ Phản...
  • Désapprobation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản đối, sự không tán thành 2 Phản nghĩa 2.1 Approbation assentiment Danh từ giống cái...
  • Désapprouver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản đối, không tán thành 2 Phản nghĩa 2.1 Admettre approuver Ngoại động từ Phản đối, không...
  • Désapprovisionnement

    Danh từ giống đực Sự lấy mất kho trữ Sự lấy đạn (ở súng)
  • Désapprovisionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy mất kho trữ 1.2 Lấy đạn đi 2 Phản nghĩa 2.1 Approvisionner Ngoại động từ Lấy mất kho...
  • Désargenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy bạc ra, tách bạc ra 1.2 Bỏ lớp mạ bạc đi 1.3 (thân mật) lột hết tiền, làm cháy túi...
  • Désargenté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hết sạch tiền, cháy túi 2 Phản nghĩa 2.1 Argenté riche Tính từ (thân mật) hết sạch tiền,...
  • Désarmant

    Tính từ (thân mật) làm cho bớt nghiêm khắc, làm cho phải tha thứ Une naivetée désarmante một sự ngây thơ làm cho phải có thái...
  • Désarmement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lột vũ khí 1.2 Sự giải trừ quân bị 1.3 (hàng hải) sự bỏ hết nhân viên và trang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top