Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désarmement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự lột vũ khí
Sự giải trừ quân bị
(hàng hải) sự bỏ hết nhân viên và trang bị (của một chiếc tàu)

Phản nghĩa

Armement réarmement

Xem thêm các từ khác

  • Désarmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lột vũ khí 1.2 Giải trừ quân bị (một nước...) 1.3 (hàng hải) bỏ hết nhân viên và trang...
  • Désarrimage

    Danh từ giống đực (hàng hải) sự dịch chuyển hàng xếp, sự xáo trộn hàng xếp
  • Désarrimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) xáo trộn (hàng xếp trên tàu) 2 Phản nghĩa 2.1 Arrimer Ngoại động từ (hàng hải)...
  • Désarticulation

    Danh từ giống cái Sự sai khớp, sự trật khớp La désarticulation de l\'épaule sự sai khớp vai (y học) sự tháo khớp
  • Désarticuler

    Ngoại động từ Làm sai khớp, làm trật khớp (y học) tháo khớp
  • Désarçonnement

    Danh từ giống đực Sự làm ngã ngựa; sự ngã ngựa Sự làm cho lúng túng, sự làm cho cứng họng, sự lúng túng, sự cứng...
  • Désarçonner

    Ngoại động từ Làm ngã (ngựa) Cheval qui a désaronner son cavalier ngựa làm ngã người cưỡi Làm lúng túng, làm cứng họng Cette...
  • Désassemblage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo mộng ghép ra, sự long ra 2 Phản nghĩa 2.1 Assemblage Danh từ giống đực Sự tháo...
  • Désassimilation

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự dị hóa
  • Désassimiler

    Ngoại động từ (sinh vật học) dị hóa (sinh vật học) làm mất chất đồng hóa
  • Désassortir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lẻ bộ 1.2 (thương nghiệp) làm thiếu bộ hàng buôn, làm thành linh tinh 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Désastre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tai họa, thảm họa 2 Phản nghĩa 2.1 Aubaine bénédiction bonheur réussite succès Danh từ giống...
  • Désastreusement

    Phó từ Tai hại, thảm hại
  • Désastreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tai hại, thảm hại 2 Phản nghĩa 2.1 Favorable heureux Tính từ Tai hại, thảm hại Une guerre désastreuse một...
  • Désavantage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiệt thòi, sự thua thiệt 2 Phản nghĩa 2.1 Avantage bénéfice Danh từ giống đực Sự...
  • Désavantager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thiệt thòi, làm thua thiệt 2 Phản nghĩa 2.1 Avantager Ngoại động từ Làm thiệt thòi, làm...
  • Désavantageusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thiệt thòi, thua thiệt 2 Phản nghĩa 2.1 Avantageusement Phó từ Thiệt thòi, thua thiệt Phản nghĩa Avantageusement
  • Désavantageux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiệt thòi, thua thiệt 2 Phản nghĩa 2.1 Avantageux Tính từ Thiệt thòi, thua thiệt Traité désavantageux hiệp...
  • Désaveu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự không nhận, sự chối 1.2 Sự không thừa nhận (có ủy thác) 1.3 Sự lên án 1.4 Sự mâu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top