- Từ điển Pháp - Việt
Désastreux
Mục lục |
Tính từ
Tai hại, thảm hại
- Une guerre désastreuse
- một cuộc chiến tranh tai hại
Phản nghĩa
Favorable heureux
Xem thêm các từ khác
-
Désavantage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiệt thòi, sự thua thiệt 2 Phản nghĩa 2.1 Avantage bénéfice Danh từ giống đực Sự... -
Désavantager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thiệt thòi, làm thua thiệt 2 Phản nghĩa 2.1 Avantager Ngoại động từ Làm thiệt thòi, làm... -
Désavantageusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thiệt thòi, thua thiệt 2 Phản nghĩa 2.1 Avantageusement Phó từ Thiệt thòi, thua thiệt Phản nghĩa Avantageusement -
Désavantageux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiệt thòi, thua thiệt 2 Phản nghĩa 2.1 Avantageux Tính từ Thiệt thòi, thua thiệt Traité désavantageux hiệp... -
Désaveu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự không nhận, sự chối 1.2 Sự không thừa nhận (có ủy thác) 1.3 Sự lên án 1.4 Sự mâu... -
Désavouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không nhận, chối 1.2 Không thừa nhận 1.3 Lên án, không tán thành 1.4 Mâu thuẫn với 2 Phản... -
Désaxer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ học) làm lệnh trục 1.2 (nghĩa bóng) làm mất thăng bằng (trí óc) 2 Phản nghĩa 2.1 Axer Adapter... -
Désembourgeoiser
Ngoại động từ Phi tư sản hóa -
Désemparer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) làm hỏng 2 Nội động từ 2.1 (Sans désemparer) không ngừng, không ngớt, liên tục... -
Désemparé
Tính từ (hàng hải) hỏng Navire désemparé tàu hỏng (nghĩa bóng) lúng túng, bối rối Une personne désemparée một người lúng túng -
Désemplir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đổ bớt, làm vơi 2 Nội động từ 2.1 Không đầy nữa (thường phủ... -
Désemprisonner
Ngoại động từ Tha, thả (khỏi tù) -
Désencadrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ khung 2 Phản nghĩa 2.1 Encadrer Ngoại động từ Bỏ khung Désencadrer une gravure bỏ khung bức... -
Désenchantement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỡ mộng, sự tỉnh ngộ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải tà thuật 2 Phản nghĩa 2.1 Enchantement... -
Désenchanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vỡ mộng, làm tỉnh ngộ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải tà thuật 2 Phản nghĩa 2.1 Charmer... -
Désenclaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá thế cô lập (một vùng đất) 2 Phản nghĩa 2.1 Enclaver Ngoại động từ Phá thế cô lập... -
Désencombrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu dọn (cho khỏi vướng) 2 Phản nghĩa 2.1 Encombrement Danh từ giống đực Sự thu dọn... -
Désencombrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu dọn 2 Phản nghĩa 2.1 Encombrer Ngoại động từ Thu dọn Désencombrer la rue thu dọn đường... -
Désencrasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa sạch cáu bẩn 2 Phản nghĩa 2.1 Encrasser Ngoại động từ Rửa sạch cáu bẩn Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.