Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désembourber

Xem thêm các từ khác

  • Désembourgeoiser

    Ngoại động từ Phi tư sản hóa
  • Désemparer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) làm hỏng 2 Nội động từ 2.1 (Sans désemparer) không ngừng, không ngớt, liên tục...
  • Désemparé

    Tính từ (hàng hải) hỏng Navire désemparé tàu hỏng (nghĩa bóng) lúng túng, bối rối Une personne désemparée một người lúng túng
  • Désemplir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đổ bớt, làm vơi 2 Nội động từ 2.1 Không đầy nữa (thường phủ...
  • Désemprisonner

    Ngoại động từ Tha, thả (khỏi tù)
  • Désencadrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ khung 2 Phản nghĩa 2.1 Encadrer Ngoại động từ Bỏ khung Désencadrer une gravure bỏ khung bức...
  • Désenchantement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỡ mộng, sự tỉnh ngộ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải tà thuật 2 Phản nghĩa 2.1 Enchantement...
  • Désenchanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vỡ mộng, làm tỉnh ngộ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải tà thuật 2 Phản nghĩa 2.1 Charmer...
  • Désenclaver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá thế cô lập (một vùng đất) 2 Phản nghĩa 2.1 Enclaver Ngoại động từ Phá thế cô lập...
  • Désencombrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu dọn (cho khỏi vướng) 2 Phản nghĩa 2.1 Encombrement Danh từ giống đực Sự thu dọn...
  • Désencombrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu dọn 2 Phản nghĩa 2.1 Encombrer Ngoại động từ Thu dọn Désencombrer la rue thu dọn đường...
  • Désencrasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa sạch cáu bẩn 2 Phản nghĩa 2.1 Encrasser Ngoại động từ Rửa sạch cáu bẩn Phản nghĩa...
  • Désenfiler

    Ngoại động từ Rút chỉ xâu ra, tháo chỉ xâu Désenfiler une aiguille rút chỉ xâu ở kim désenfiler des perles tháo chỉ xâu hạt...
  • Désenflammer

    Ngoại động từ (y học) làm hết viêm
  • Désenfler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hết sưng, đỡ sưng 2 Phản nghĩa 2.1 Enfler Nội động từ Hết sưng, đỡ sưng Jambe qui commence...
  • Désenfumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tống khói khỏi 1.2 (nghệ thuật) (Désenfumer un tableau) làm cho bức tranh sáng ra 2 Phản nghĩa...
  • Désengagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giải ước 2 Phản nghĩa 2.1 Engagement Danh từ giống đực Sự giải ước Phản nghĩa...
  • Désengager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải ước (cho) 2 Phản nghĩa 2.1 Engager Ngoại động từ Giải ước (cho) Phản nghĩa Engager
  • Désengrener

    Ngoại động từ (cơ học) làm nhả khớp
  • Désenivrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dã rượu 2 Nội động từ 2.1 Tỉnh rượu, hết say 3 Phản nghĩa 3.1 Enivrer Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top