Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désencombrer

Mục lục

Ngoại động từ

Thu dọn
Désencombrer la rue
thu dọn đường phố

Phản nghĩa

Encombrer

Xem thêm các từ khác

  • Désencrasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa sạch cáu bẩn 2 Phản nghĩa 2.1 Encrasser Ngoại động từ Rửa sạch cáu bẩn Phản nghĩa...
  • Désenfiler

    Ngoại động từ Rút chỉ xâu ra, tháo chỉ xâu Désenfiler une aiguille rút chỉ xâu ở kim désenfiler des perles tháo chỉ xâu hạt...
  • Désenflammer

    Ngoại động từ (y học) làm hết viêm
  • Désenfler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hết sưng, đỡ sưng 2 Phản nghĩa 2.1 Enfler Nội động từ Hết sưng, đỡ sưng Jambe qui commence...
  • Désenfumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tống khói khỏi 1.2 (nghệ thuật) (Désenfumer un tableau) làm cho bức tranh sáng ra 2 Phản nghĩa...
  • Désengagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giải ước 2 Phản nghĩa 2.1 Engagement Danh từ giống đực Sự giải ước Phản nghĩa...
  • Désengager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải ước (cho) 2 Phản nghĩa 2.1 Engager Ngoại động từ Giải ước (cho) Phản nghĩa Engager
  • Désengrener

    Ngoại động từ (cơ học) làm nhả khớp
  • Désenivrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dã rượu 2 Nội động từ 2.1 Tỉnh rượu, hết say 3 Phản nghĩa 3.1 Enivrer Ngoại động...
  • Désenlacer

    Ngoại động từ Làm cho hết quấn lấy nhau, làm cho rời nhau ra (một cặp tình nhân...) (từ cũ, nghĩa cũ) cởi dây buộc, cởi...
  • Désenlaidir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho bớt xấu 2 Nội động từ 2.1 Bớt xấu đi Ngoại động từ Làm cho bớt xấu Nội động...
  • Désennuyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải buồn (cho), giải sầu (cho), làm khuây khỏa 2 Phản nghĩa 2.1 Ennuyer Ngoại động từ Giải...
  • Désenrayer

    Ngoại động từ (kỹ thuật) chữa khỏi tắc kẹt
  • Désensabler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo ra khỏi cát 1.2 Xúc cát đi 2 Phản nghĩa 2.1 Ensabler Ngoại động từ Kéo ra khỏi cát Désensabler...
  • Désensibilisateur

    Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) chất hãm nhạy
  • Désensibilisation

    Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) chất hãm nhạy (y học) sự giải cảm ứng
  • Désensibiliser

    Ngoại động từ (nhiếp ảnh) hãm nhạy
  • Désensorceler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải bùa, giải mê 2 Phản nghĩa 2.1 Ensorceler Ngoại động từ Giải bùa, giải mê Phản nghĩa...
  • Désentoilage

    == (nghệ thuật) sự bóc vải tranh
  • Désentoiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bóc vải 2 Phản nghĩa 2.1 Entoiler Ngoại động từ Bóc vải Désentoiler un tableau bóc vải một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top