Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

La

Mục lục

/ lɑ:/

Thông dụng

Cách viết khác lah

Danh từ

(âm nhạc) La
Viết tắt
el 'ei
Los Angeles (tiểu bang California của Mỹ)

Xem thêm các từ khác

  • La-di-da

    / 'la:di:dɑ /, Danh từ: người màu mè, người kiểu cách, Từ đồng nghĩa:...
  • LaTeX

    / ´leiteks /, Danh từ: nhựa mủ, giống như latec, nhựa mủ (cây), thuộc mủ, giống như mủ, có...
  • La farge cement

    xi-măng vôt xỉ thuỷ lực,
  • Laager

    / ´la:gə /, Danh từ: trại phòng ngự (có xe vây quanh), (quân sự) bãi để xe bọc sắt, Nội...
  • Lab

    như laboratory, viết tắt, công đảng anh ( labour party), Kỹ thuật chung: phòng thí nghiệm,
  • Lab ferment

    rennin,
  • Lab flotation machine

    Địa chất: máy tuyển nổi dùng trong phòng thí nghiệm,
  • Lab mixer

    máy trộn của phòng thí nghiệm,
  • Lab secretion

    (sự) tiết lab enzym,
  • Lab zymogen

    tiền lab enzim,
  • Labarum

    / 'læbərəm /, Danh từ; số nhiều labara: cờ phò đạo thiên chúa, quân kỳ hoàng đế...
  • Labdanum oil

    dầu labdanum,
  • Labefaction

    / ,læbi'fæk∫n /, Danh từ: sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi,
  • Label

    bre & name / 'leɪbl /, Hình thái từ: Danh từ: nhãn, nhãn hiệu, danh...
  • Label-coding machine

    máy mã hóa nhãn,
  • Label-directed branching

    sự rẽ nhánh theo nhãn,
  • Label-overprinting machine

    máy in đè nhãn, máy in nhãn,
  • Label (LBL)

    nhãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top