- Từ điển Pháp - Việt
Désinvestir
Mục lục |
Ngoại động từ
Truất quyền
- Désinvestir une assemblée
- truất quyền một hội đồng
Giải tỏa
- Désinvestir une place
- giải tỏa một cứ điểm
Phản nghĩa
Investir
Xem thêm các từ khác
-
Désinviter
Ngoại động từ Thôi mời -
Désinvolte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thư thái, thong dong 1.2 (nghĩa bóng) tự do quá trớn 2 Phản nghĩa 2.1 Maladroit déférent sérieux Tính từ... -
Désinvolture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dáng bộ thong dong, dáng điệu thư thái 1.2 Thái độ tự do quá trớn, giọng tự do quá trớn... -
Désir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ước ao, lòng mong muốn; điều ước ao, điều mong muốn 1.2 Sự ham muốn xác thịt; tình... -
Désirable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng ao ước 1.2 Gợi ham muốn xác thịt 2 Phản nghĩa 2.1 Indésirable indifférent repoussant Tính từ đáng... -
Désirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ước ao, mong muốn 1.2 Thèm 1.3 Muốn ăn nằm với (một phụ nữ) 2 Phản nghĩa 2.1 Craindre dédaigner... -
Désireux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ước ao, mong muốn, muốn 2 Phản nghĩa 2.1 Dédaigneux indifférent méprisant Tính từ ước ao, mong muốn,... -
Désistement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự từ bỏ (quyền lợi...) 1.2 (luật học, pháp lý) sự rút đơn kiện... -
Désobligeance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự làm mếch lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Obligeance Danh từ giống cái (văn học) sự làm... -
Désobligeant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mếch lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Aimable obligeant Tính từ Làm mếch lòng Remarque désobligeante nhận xét làm... -
Désobliger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mếch lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Obliger Ngoại động từ Làm mếch lòng Phản nghĩa Obliger -
Désobstruer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai thông 2 Phản nghĩa 2.1 Obstruer boucher Ngoại động từ Khai thông Désobstruer un chenal khai thông... -
Désobéir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Không vâng lời, không tuân lệnh 1.2 (nghĩa rộng) làm trái, vi phạm 2 Phản nghĩa 2.1 Obéir respecter... -
Désobéissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không vâng lời, không tuân lệnh 2 Phản nghĩa 2.1 Obéissant Tính từ Không vâng lời, không tuân lệnh... -
Désoccupé
Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) không việc làm; vô công rồi nghề -
Désodorisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khử mùi, làm mất mùi 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất khử mùi Tính từ Khử mùi, làm mất mùi Danh từ... -
Désodoriser
Ngoại động từ Khử mùi, làm mất mùi Désodoriser une huile khử mùi dầu -
Désoeuvrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng vô công rồi nghề, tình trạng ngồi không 2 Phản nghĩa 2.1 Activité occupation Danh... -
Désoeuvré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô công rồi nghề, ăn không ngồi rồi 2 Danh từ giống đực 2.1 Người vô công rồi nghề 3 Phản nghĩa... -
Désolant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây đau buồn, gây sầu não 1.2 Khó chịu, làm bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Consolant réjouissant Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.