- Từ điển Pháp - Việt
Désoeuvrement
Mục lục |
Danh từ giống đực
Tình trạng vô công rồi nghề, tình trạng ngồi không
- Rester dans le désoeuvrement
- ngồi không
Phản nghĩa
Activité occupation
Xem thêm các từ khác
-
Désoeuvré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô công rồi nghề, ăn không ngồi rồi 2 Danh từ giống đực 2.1 Người vô công rồi nghề 3 Phản nghĩa... -
Désolant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây đau buồn, gây sầu não 1.2 Khó chịu, làm bực mình 2 Phản nghĩa 2.1 Consolant réjouissant Tính từ... -
Désolation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đau buồn, sự sầu não 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tàn phá 2 Phản nghĩa 2.1 Consolation Danh... -
Désoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đau buồn, làm cho sầu não 1.2 Làm khó chịu, làm bực mình 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tàn... -
Désolidariser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho không gắn bó với nhau nữa 2 Phản nghĩa 2.1 Unir Ngoại động... -
Désolé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đau buồn, sầu não 1.2 Hoang vắng, hiu quạnh (nơi chốn...) 1.3 Buồn, tiếc 2 Phản nghĩa 2.1 Riant joyeux... -
Désoperculer
Ngoại động từ Nạy nắp lỗ (tầng ong) -
Désopilant
Tính từ Làm cười thích thú -
Désopiler
Ngoại động từ Làm cười thích thú (từ cũ nghĩa cũ, y học) khai thông -
Désordonné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bừa bộn, lộn xộn; hỗn độn, hỗn loạn 1.2 (văn học) bừa bãi 2 Phản nghĩa 2.1 Ordonné rangé Moral... -
Désordre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mất trật tự, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lung tung 1.2 Sự lộn xộn, sự rối... -
Désorganisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tan rã, phá 2 Danh từ 2.1 Chất phá; kẻ làm tan rã 3 Phản nghĩa 3.1 Organisateur Tính từ Làm tan rã,... -
Désorganisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm tan rã, sự phá 1.2 Sự tan rã; sự rối loạn 2 Phản nghĩa 2.1 Organisation Danh từ giống... -
Désorganiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tan rã, phá 2 Phản nghĩa 2.1 Organiser Ngoại động từ Làm tan rã, phá Le chlore désorganise... -
Désorientation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất hướng; sự mất hướng 1.2 Sự lúng túng, sự ngơ ngác 2 Phản nghĩa 2.1 Orientation... -
Désorienter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lạc đường, làm lạc hướng, làm mất hướng 1.2 Bỏ hướng ngắm (một máy đo đạc..)... -
Désorienté
Tính từ Lạc hướng, mất hướng Lúng túng, ngơ ngác -
Désormais
Phó từ Từ rày, từ nay, từ giờ trở về sau -
Désorption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nhả, sự giải hút 2 Phản nghĩa 2.1 Adsorption Danh từ giống cái (vật lý...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.