Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Détartrant

Mục lục

Tính từ

(kỹ thuật) chống cáu cặn

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) chất chống cáu cặn

Xem thêm các từ khác

  • Détartrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nạo bỏ cặn cáu 1.2 (y học) lấy cao răng 2 Phản nghĩa 2.1 Entartrer Ngoại động...
  • Détartreur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy nạo cặn cáu
  • Détaxation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn thuế, sự giảm thuế 2 Phản nghĩa 2.1 Taxation Danh từ giống cái Sự miễn thuế,...
  • Détaxe

    Danh từ giống cái Sự miễn thuế; sự giảm thuế Sự hoàn lại; thuế thu sai lệ
  • Détaxer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Miễn thuế; giảm thuế 2 Phản nghĩa 2.1 Taxer Ngoại động từ Miễn thuế; giảm thuế Phản...
  • Détecter

    Ngoại động từ Dò tìm, tìm ra Détecter un réseau d\'espionnage tìm ra một mạng lới gián điệp
  • Détecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ dò, bộ tìm, máy rà 1.2 (rađiô) bộ tách sóng 1.3 Người dò, người tìm,...
  • Détection

    Danh từ giống cái Sự dò, sự tìm (rađiô) sự tách sóng
  • Détective

    Danh từ giống đực Cảnh sát điều tra
  • Déteindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm phai màu 2 Nội động từ 2.1 Phai màu 2.2 Làm giây màu sang; (nghĩa bóng) có ảnh hưởng đến...
  • Dételage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo ách, sự tháo cương 2 Phản nghĩa 2.1 Attelage Danh từ giống đực Sự tháo ách, sự...
  • Dételer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo ách, tháo cương 2 Nội động từ 2.1 (nghĩa bóng, thân mật) nghỉ 3 Phản nghĩa 3.1 Atteler...
  • Détendeur

    Danh từ giống đực (cơ học) bộ giảm áp; van giảm áp
  • Détendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nới ra, làm giãn ra, duỗi ra 1.2 (cơ học) làm giảm áp 1.3 (nghĩa bóng) làm bớt căng thẳng 1.4...
  • Détendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giãn ra, duỗi ra 1.2 (nghĩa bóng) thoải mái 2 Phản nghĩa 2.1 Tendu Contracté crispé agressif conflictuel Tính...
  • Détenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ 1.2 Giam giữ 2 Phản nghĩa 2.1 Donner laisser délivrer libérer Ngoại động từ Giữ Détenir un...
  • Détente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cò súng 1.2 Sự giãn 1.3 (cơ học) kỳ giãn hơi 1.4 Sự xả hơi; sự giải lao 1.5 (chính trị)...
  • Détention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giữ 1.2 Sự giam giữ; sự ở tù 2 Phản nghĩa 2.1 Abandon perte Délivrance libération Danh từ...
  • Déterminé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác định 1.2 Quả quyết, quả cảm 1.3 (triết học) quyết định 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ...
  • Détestable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất tồi, khó chịu, đáng ghét 2 Phản nghĩa 2.1 Admirable louable Agréable bon Tính từ Rất tồi, khó chịu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top