Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Détection

Danh từ giống cái

Sự dò, sự tìm
(rađiô) sự tách sóng

Xem thêm các từ khác

  • Détective

    Danh từ giống đực Cảnh sát điều tra
  • Déteindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm phai màu 2 Nội động từ 2.1 Phai màu 2.2 Làm giây màu sang; (nghĩa bóng) có ảnh hưởng đến...
  • Dételage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo ách, sự tháo cương 2 Phản nghĩa 2.1 Attelage Danh từ giống đực Sự tháo ách, sự...
  • Dételer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo ách, tháo cương 2 Nội động từ 2.1 (nghĩa bóng, thân mật) nghỉ 3 Phản nghĩa 3.1 Atteler...
  • Détendeur

    Danh từ giống đực (cơ học) bộ giảm áp; van giảm áp
  • Détendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nới ra, làm giãn ra, duỗi ra 1.2 (cơ học) làm giảm áp 1.3 (nghĩa bóng) làm bớt căng thẳng 1.4...
  • Détendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giãn ra, duỗi ra 1.2 (nghĩa bóng) thoải mái 2 Phản nghĩa 2.1 Tendu Contracté crispé agressif conflictuel Tính...
  • Détenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ 1.2 Giam giữ 2 Phản nghĩa 2.1 Donner laisser délivrer libérer Ngoại động từ Giữ Détenir un...
  • Détente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cò súng 1.2 Sự giãn 1.3 (cơ học) kỳ giãn hơi 1.4 Sự xả hơi; sự giải lao 1.5 (chính trị)...
  • Détention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giữ 1.2 Sự giam giữ; sự ở tù 2 Phản nghĩa 2.1 Abandon perte Délivrance libération Danh từ...
  • Déterminé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác định 1.2 Quả quyết, quả cảm 1.3 (triết học) quyết định 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ...
  • Détestable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất tồi, khó chịu, đáng ghét 2 Phản nghĩa 2.1 Admirable louable Agréable bon Tính từ Rất tồi, khó chịu,...
  • Détester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghét không chịu được 2 Phản nghĩa 2.1 Adorer aimer Ngoại động từ Ghét không chịu được...
  • Détonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (âm nhạc) lạc giọng 1.2 (nghĩa bóng) lạc lõng, không hòa hợp 2 Phản nghĩa 2.1 Accorder (s\') harmoniser...
  • Détourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đổi hướng, chuyển hướng 1.2 Làm cho đổi đi; làm cho thôi đi 1.3 Xoay sang phía khác 1.4 (luật...
  • Détourné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quanh co 2 Phản nghĩa 2.1 Direct Franc Tính từ Quanh co Parler en termes détournés nói quanh co Phản nghĩa Direct...
  • Détracteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ gièm pha 2 Tính từ 2.1 Gièm pha 3 Phản nghĩa 3.1 Admirateur partisan Danh từ Kẻ gièm pha Tính từ Gièm...
  • Détraquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hỏng máy 1.2 (thân mật) làm rối loạn 2 Phản nghĩa 2.1 Arranger réparer Ngoại động từ...
  • Détremper

    Ngoại động từ Hòa nước, nhào Détremper du mortier nhào vữa La pluie a détrempé les chemins mưa làm nhão đường sá (kỹ thuật)...
  • Détresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cảnh đơn chiếc tuyệt vọng 1.2 Cảnh khốn quẫn; cảnh nguy khốn 2 Phản nghĩa 2.1 Paix quiétude...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top