Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Détourner


Mục lục

Ngoại động từ

đổi hướng, chuyển hướng
Détourner un cours d'eau
đổi hướng một con sông
Détourner la conversation
chuyển hướng câu chuyện
Détourner les soupçons
đánh lạc hướng các điều ngờ vực
Làm cho đổi đi; làm cho thôi đi
Détourner quelqu'un de son chemin
làm cho ai đổi hướng đi
Détourner quelqu'un de ses soucis
làm cho ai lãng quên phiền muộn
Xoay sang phía khác
Détourner la tête
xoay đầu, ngoảnh đi
(luật học, pháp lý) lạm tiêu, biển thủ
Détourner les fonds publics
lạm tiêu công quỹ
Quyến rũ
Détourner des mineurs
quyến rũ vị thành niên

Phản nghĩa

Encourager inciter pousser

Xem thêm các từ khác

  • Détourné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quanh co 2 Phản nghĩa 2.1 Direct Franc Tính từ Quanh co Parler en termes détournés nói quanh co Phản nghĩa Direct...
  • Détracteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ gièm pha 2 Tính từ 2.1 Gièm pha 3 Phản nghĩa 3.1 Admirateur partisan Danh từ Kẻ gièm pha Tính từ Gièm...
  • Détraquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hỏng máy 1.2 (thân mật) làm rối loạn 2 Phản nghĩa 2.1 Arranger réparer Ngoại động từ...
  • Détremper

    Ngoại động từ Hòa nước, nhào Détremper du mortier nhào vữa La pluie a détrempé les chemins mưa làm nhão đường sá (kỹ thuật)...
  • Détresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cảnh đơn chiếc tuyệt vọng 1.2 Cảnh khốn quẫn; cảnh nguy khốn 2 Phản nghĩa 2.1 Paix quiétude...
  • Détriment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thiệt hại 1.2 Mảnh vụn 2 Phản nghĩa 2.1 Avantage Danh từ giống đực...
  • Détroit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) eo biển 1.2 (giải phẫu) eo 1.3 (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa...
  • Détromper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tỉnh ngộ, làm hết lầm 2 Phản nghĩa 2.1 Tromper Ngoại động từ Làm tỉnh ngộ, làm hết...
  • Détruire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá hủy, phá đổ 1.2 Hủy diệt, diệt 1.3 Phá bỏ, hủy 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) gièm pha, làm...
  • Détérioration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm hư hại 1.2 Tình trạng hư hại, tình trạng hư hỏng 2 Phản nghĩa 2.1 Amélioration Danh...
  • Détériorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hỏng, làm hư hại 2 Phản nghĩa 2.1 Améliorer réformer Raccommoder réparer entretenir Ngoại động...
  • Dévaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạy xuống, đi xuống nhanh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đem xuống 2 Nội động từ 2.1 Trôi xuống,...
  • Déveine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) vận rủi 2 Phản nghĩa 2.1 Veine Danh từ giống cái (thân mật) vận rủi Phản nghĩa...
  • Développement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khai triển 1.2 Khoảng khai triển (của xe đạp sau một vòng đạp) 1.3 Sự phát triển...
  • Développer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai triển 1.2 Phát triển 1.3 (nhiếp ảnh) cho hiện hình 1.4 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở ra,...
  • Développé

    Danh từ giống đực động tác duỗi chân (nhảy múa) (thể dục thể thao) như épaulé-jeté
  • Dévergondé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phóng đãng, dâm loạn 1.2 (nghĩa bóng) phóng túng, lung tung 2 Danh từ 2.1 Kẻ phóng đãng 3 Phản nghĩa 3.1...
  • Déverrouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở then cài 1.2 Sự phóng thích 1.3 Sự mở khóa nòng (súng) 2 Phản nghĩa 2.1 Verrouillage...
  • Déverrouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở then cài 1.2 Thả, phóng thích 1.3 Mở khóa nòng (súng) 2 Phản nghĩa 2.1 verrouiller Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top