Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Damas

Mục lục

Danh từ giống đực

Vải hoa nổi, vải đamat
(kỹ thuật) thép đamat
(nông nghiệp) mận đamat

Xem thêm các từ khác

  • Damasquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lụa đamatket Danh từ giống cái (sử học) lụa đamatket
  • Damasquinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạm kim loại 1.2 Hàng nạm kim loại Danh từ giống đực Sự nạm kim loại Hàng nạm...
  • Damasquine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nổi hình (trên da, trên kim loại) Danh từ giống cái Sự làm nổi hình (trên da, trên...
  • Damasquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạm kim loại Ngoại động từ Nạm kim loại Damasquiner une épée nạm kim loại (vàng, bạc) vào...
  • Damasquineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạm kim lọai Danh từ giống đực Thợ nạm kim lọai
  • Damasquinure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái damasquinage damasquinage
  • Damasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt cải hoa nồi 1.2 Đan cải hoa Ngoại động từ Dệt cải hoa nồi Đan cải hoa
  • Damasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng dệt vải cải hoa nồi 1.2 Hoa dệt nồi (ở vải) Danh từ giống cái Xưởng dệt vải...
  • Damasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt vải hoa nồi Danh từ giống đực Thợ dệt vải hoa nồi
  • Damassure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa dệt nồi (ở vải) Danh từ giống cái Hoa dệt nồi (ở vải)
  • Damassé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cải hoa nồi 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải cải hoa nồi Tính từ Cải hoa nồi Tissu damassé vải cải...
  • Dame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà 1.2 Phu nhân 1.3 Bà phước 1.4 Đàn bà, phụ nữ 1.5 (đánh bài) (đánh cờ) con đam, con Q 1.6...
  • Dame!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Thế ư! 1.2 Thế chứ!, chứ lại! Thán từ Thế ư! Thế chứ!, chứ lại!
  • Dame-blanche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) xe ngựa chở khách Danh từ giống cái (sử học) xe ngựa chở khách
  • Dame-d'onze-heures

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa mười một giờ Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa mười...
  • Dame-jeanne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phình, vò (thường có rọ, để chở rượu...) Danh từ giống cái Phình, vò (thường có rọ,...
  • Damelopre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tàu đamlôp (tàu đáy bằng Hà Lan) Danh từ giống cái Tàu đamlôp (tàu đáy bằng Hà Lan)
  • Damer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đầm (đất) 1.2 Nhồi món ăn vào 1.3 Nâng thành quân đam (trong cờ đam) Ngoại động từ Đầm...
  • Dameret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn ông làm dáng 2 Tính từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm dáng Danh từ giống...
  • Damerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) danh vị phu nhân Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) danh vị phu nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top