Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dangereusement

Mục lục

Phó từ

Nguy hiểm

Xem thêm các từ khác

  • Dangereux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguy hiểm 1.2 Phản nghĩa Avantageux; bon, s‰r. Inoffensir Tính từ Nguy hiểm Passage dangereux lối qua nguy hiểm...
  • Dangerosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nguy hiểm 1.2 Tính nguy hiểm 2 Phản nghĩa 2.1 Innocuité Danh từ giống cái Sự nguy hiểm...
  • Danien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ đani; bậc đani 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (địa chất, địa lý)...
  • Danienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ đani; bậc đani 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (địa chất, địa lý)...
  • Dannemorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đanemorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đanemorit
  • Danois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đan Mạch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng Đan Mạch 1.4 Giống chó Đan Mạch Tính từ (thuộc)...
  • Danoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đan Mạch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng Đan Mạch 1.4 Giống chó Đan Mạch Tính từ (thuộc)...
  • Dans

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ địa điểm, thời gian, tình thế) trong 1.2 (chỉ cách thức) với, vì, theo 1.3 (thân mật) độ,...
  • Dansable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhảy được Tính từ Có thể nhảy được
  • Dansant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang nhảy múa 1.2 Có nhảy múa, có khiêu vũ 1.3 Để nhảy, để khiêu vũ Tính từ Đang nhảy múa Jeunes...
  • Dansante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang nhảy múa 1.2 Có nhảy múa, có khiêu vũ 1.3 Để nhảy, để khiêu vũ Tính từ Đang nhảy múa Jeunes...
  • Danse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nghệ thuật nhảy múa 1.2 Nhạc nhảy múa, nhạc khiêu vũ 1.3 (thông...
  • Danser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy múa, khiêu vũ 2 Ngoại động từ 2.1 Nhảy (một điệu) Nội động từ Nhảy múa, khiêu vũ...
  • Danseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhảy múa, người khiêu vũ 1.2 Nghệ sĩ nhảy múa Danh từ Người nhảy múa, người khiêu vũ Nghệ...
  • Dansotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nhảy không nghệ thuật, nhảy nhì nhằng Nội động từ (thân mật) nhảy không nghệ...
  • Dantesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đăng-tơ 1.2 Vĩ đại, cao cả Tính từ (thuộc) Đăng-tơ Vĩ đại, cao cả
  • Danubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực sông Đa-nuýp Tính từ (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực...
  • Danubienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực sông Đa-nuýp Tính từ (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực...
  • Daourite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đaurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đaurit
  • Daphinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đapnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đapnit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top