Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Doxologie

Mục lục

Danh từ giống cái

(tôn giáo) câu kinh tán tụng
Lời nói sáo

Xem thêm các từ khác

  • Doyen

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lớn tuổi nhất; người kỳ cựu nhất (trong một tổ chức) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chủ nhiệm...
  • Doyenne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lớn tuổi nhất; người kỳ cựu nhất (trong một tổ chức) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chủ nhiệm...
  • Doyenneté

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tư cách (là) người lớn tuổi nhất
  • Drachme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng đracmơ (tiền Hy Lạp nay và xưa) 1.2 (sử học) khoa đo lường đracmơ (bằng 3, 24 gam)...
  • Dracocephalum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đầu rồng (họ hoa môi) Danh từ giống đực (thực vật học) cây đầu...
  • Draconlen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hà khắc 1.2 Phản nghĩa Doux, indulgent Tính từ Hà khắc Lois draconiennes luật hà khắc Phản nghĩa Doux,...
  • Draconlenne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hà khắc 1.2 Phản nghĩa Doux, indulgent Tính từ Hà khắc Lois draconiennes luật hà khắc Phản nghĩa Doux,...
  • Dracontlase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin Danh từ giống cái (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin
  • Dracunculose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin Danh từ giống cái (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin
  • Dracéna

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây bồng bồng
  • Drag

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đrac (bốn ngựa) Danh từ giống đực Xe đrac (bốn ngựa)
  • Dragage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạo vét (lòng sông) 1.2 Sự vớt mìn (dưới nước) 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) sự đi...
  • Drageoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp đựng kẹo trứng chim; đĩa đựng kẹo trứng chim Danh từ giống đực Hộp đựng kẹo...
  • Drageon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chồi rễ Danh từ giống đực (thực vật học) chồi rễ
  • Drageonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mọc chồi rễ Danh từ giống đực Sự mọc chồi rễ
  • Drageonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mọc chồi rễ Danh từ giống đực Sự mọc chồi rễ
  • Drageonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mọc chồi rễ Nội động từ Mọc chồi rễ
  • Dragiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người làm kẹo trứng chim Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người làm kẹo...
  • Dragline

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dragline 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Máy xúc kéo dây Bản mẫu:Dragline Danh từ giống cái Máy xúc kéo dây
  • Dragon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con rồng 1.2 Con quỷ 1.3 (nghĩa bóng) người giám thủ cứng rắn 1.4 Vết tì (kim cương) 1.5...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top