Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ecclésiastiquement

Phó từ

Với tư cách nhà tu hành, theo cách nhà tu hành
Vivre ecclésiastiquement
sống đời sống tu hành

Xem thêm các từ khác

  • Eccéité

    Danh từ giống cái (triết học) cái nó, cái cá thể (theo triết học sinh viện) (triết học) tính đây đó (theo thuyết sinh tồn)
  • Ecdicus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy cãi (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thầy cãi (cổ La Mã)
  • Ectasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giãn, sự giãn phình Danh từ giống cái (y học) sự giãn, sự giãn phình
  • Ecthyma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chốc, loét Danh từ giống đực (y học) chốc, loét
  • Ectinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ectinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ectinit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top