- Từ điển Pháp - Việt
Ectophyte
Xem thêm các từ khác
-
Ectopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự lạc chỗ Danh từ giống cái (y học) sự lạc chỗ -
Ectopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạc chỗ Tính từ Lạc chỗ Grossesse ectopique chửa lạc chỗ, chửa ngoài dạ con -
Ectopiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu di trú Danh từ giống đực (động vật học) bồ câu di trú -
Ectoplasma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) ngoại chất Danh từ giống đực (sinh vật học) ngoại chất -
Ectoplasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) ngoại chất Danh từ giống đực (sinh vật học) ngoại chất -
Ectoplasmique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ ectoplasme ectoplasme -
Ectosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể ngoại Danh từ giống đực (sinh vật học) thể ngoại -
Ectrodactyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thiếu ngón tay 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người thiếu ngón tay Tính từ (y học) thiếu ngón tay... -
Ectrodactylie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu ngón tay Danh từ giống cái (y học) tật thiếu ngón tay -
Ectropion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự lộn mí Danh từ giống đực (y học) sự lộn mí -
Ectype
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) cái hình dung ra (triết học duy tâm) Danh từ giống cái (triết học) cái hình... -
Eczéma
Danh từ giống đực (y học) eczêma Eczéma aigu eczêma cấp -
Eczémateux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem eczéma 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) người mắc bệnh eczêma Tính từ Xem eczéma Danh từ giống... -
Edelweiss
Mục lục 1 Bản mẫu:Edelweiss 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây sao bạc (họ cúc) Bản mẫu:Edelweiss Danh từ giống... -
Edgeworthie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dó Nhật Danh từ giống cái (thực vật học) cây dó Nhật
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
