Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Edelweiss

Mục lục

Bản mẫu:Edelweiss

Danh từ giống đực
(thực vật học) cây sao bạc (họ cúc)

Xem thêm các từ khác

  • Edgeworthie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dó Nhật Danh từ giống cái (thực vật học) cây dó Nhật
  • Edulcoration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự làm dịu vị 1.2 (nghĩa bóng) sự làm dịu Danh từ giống cái (dược học)...
  • Effacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xóa 1.2 (nghĩa bóng) sự ẩn lánh Danh từ giống đực Sự xóa L\'effacement d\'un mot répété...
  • Effacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xóa 1.2 Lẩn vào, né vào 1.3 Át Ngoại động từ Xóa Effacer le tableau noir xóa bảng Effacer une...
  • Effaceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xóa Danh từ giống đực Người xóa
  • Effacé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ nhạt 1.2 ��n lánh, không muốn ai biết tới 2 Phản nghĩa 2.1 Vif saillant [[]] Tính từ Mờ nhạt...
  • Effanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự tỉa bỏ lá thừa Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự tỉa bỏ lá thừa
  • Effaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) tỉa bỏ lá thừa Ngoại động từ (nông nghiệp) tỉa bỏ lá thừa
  • Effanure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thường số nhiều) 1.1 (nông nghiệp) lá thừa tỉa ra Danh từ giống cái (thường số nhiều)...
  • Effarade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trạng thái hốt hoảng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) trạng thái...
  • Effarant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hốt hoảng Tính từ Làm hốt hoảng Une histoire effarante câu chuyện làm hốt hoảng
  • Effarante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hốt hoảng Tính từ Làm hốt hoảng Une histoire effarante câu chuyện làm hốt hoảng
  • Effarement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hốt hoảng Danh từ giống đực Sự hốt hoảng
  • Effarer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hốt hoảng 1.2 Phản nghĩa Rassurer. Ngoại động từ Làm hốt hoảng Phản nghĩa Rassurer.
  • Effarouchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hoảng sợ Tính từ Làm hoảng sợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top