Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Effrénement

Danh từ giống đực

Sự phóng túng, sự phóng đãng

Xem thêm các từ khác

  • Effréné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phóng túng; bừa bãi; vô độ; hết mực 2 Phản nghĩa 2.1 Modéré sage [[]] Tính từ Phóng túng; bừa bãi;...
  • Effusif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche effusive ) (địa chất, địa lý) đá phun trào
  • Effusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dào dạt (tình cảm) 1.2 (kỹ thuật) sự lọc (hỗn hợp khí) qua màng xốp, sự phóng lưu...
  • Effusive

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche effusive ) (địa chất, địa lý) đá phun trào
  • Effémination

    Danh từ giống cái Sự làm cho mềm yếu ủy mị Sự mềm yếu ủy mị
  • Efféminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mềm yếu ủy mị 2 Phản nghĩa 2.1 Viriliser [[]] Ngoại động từ Làm cho mềm yếu ủy...
  • Efféminé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm yếu ủy mị 2 Phản nghĩa 2.1 Mâle viril [[]] Tính từ Mềm yếu ủy mị Vie efféminée cuộc sống...
  • Efférent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Vaisseaux efférents) (giải phẫu) mạch ra 2 Phản nghĩa 2.1 Afférent [[]] Tính từ (Vaisseaux efférents) (giải...
  • Egernia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn bóng đuôi gia Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn...
  • Ego

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) cái tôi 1.2 Đồng âm Egaux. Danh từ giống đực (triết học) cái tôi Đồng...
  • Eh!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Này!; a! 1.2 Đồng âm Et; haie. Thán từ Này!; a! Eh! que dites-vous Này! anh nói gì? Eh! que c\'est beau! a! đẹp...
  • Eichhornia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bèo tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây bèo tây
  • Eicosane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) eicozan Danh từ giống đực ( hóa học) eicozan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top