- Từ điển Pháp - Việt
Enchemisage
|
Danh từ giống đực
Sự bọc sách
Bìa bọc sách
Xem thêm các từ khác
-
Enchevalement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) giàn chống Danh từ giống đực (xây dựng) giàn chống -
Enchevaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) bắt giàn chống vào Ngoại động từ (xây dựng) bắt giàn chống vào -
Enchevaucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp chập lên (như lợp ngói) Ngoại động từ Xếp chập lên (như lợp ngói) -
Enchevauchure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sắp xếp chập lên (như lợp ngói) 1.2 Phần chập lên nhau Danh từ giống cái Sự sắp... -
Enchevêtrement
Danh từ giống đực Sự làm rối Enchevêtrement d\'un êcheveau sự làm rối buộc sợi Sự rối mù; sự chằng chịt Enchevêtrement... -
Enchevêtrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rối, làm rối mù 1.2 (xây dựng) nối bằng xà ngang 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) cột vòng cổ... -
Enchevêtrure
Danh từ giống cái (kiến trúc) sự ghép rầm chừa khoảng trống (để lấy lối cho cầu thang lên...) -
Enchifrener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm ngạt mũi Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm ngạt... -
Enchifrené
Tính từ Ngạt mũi -
Enchifrènement
Danh từ giống đực Sự ngạt mũi -
Enchiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) đóng chốt Ngoại động từ (y học) đóng chốt -
Enchiridion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cẩm nang, sách chỉ nam Danh từ giống đực Cẩm nang, sách chỉ nam -
Enchivillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự đóng chốt Danh từ giống đực (y học) sự đóng chốt -
Enchondral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) nội sụn Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) nội sụn -
Enchondrale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) nội sụn Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) nội sụn -
Enchondrome
Mục lục 1 (y học) u nội sụn (y học) u nội sụn -
Enchâsser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp vào, gắn vào 1.2 (nghĩa bóng) xen vào 1.3 (tôn giáo) đặt vào hòm thánh tích 2 Phản nghĩa... -
Enchâssure
Danh từ giống cái Hốc lắp, lỗ gắn -
Enchère
Danh từ giống đực Sự đấu giá Vente aux enchères sự bán đấu giá (đánh bài) (đánh cờ) sự tố; tiền tố au feu des enchères... -
Enchérir
Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 đấu giá 1.2 (nghĩa bóng) vượt, vượt quá 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.