- Từ điển Pháp - Việt
Expiatoire
Xem thêm các từ khác
-
Expiatrice
Mục lục 1 Xem expiateur Xem expiateur -
Expier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuộc, đền (tội) 1.2 Gánh kết quả của (tội lỗi) Ngoại động từ Chuộc, đền (tội) Gánh... -
Expirant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp chết, ngoắc ngoải 1.2 (nghĩa bóng) sắp suy sụp, sắp tàn Tính từ Sắp chết, ngoắc ngoải Blessé... -
Expirante
Mục lục 1 Xem expirant Xem expirant -
Expirateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thở ra 1.2 Phản nghĩa Inspirateur 1.3 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.4 (giải) cơ thở ra Tính từ Thở... -
Expiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thở ra 1.2 Sự hết hạn, sự mãn kỳ Danh từ giống cái Sự thở ra Sự hết hạn, sự... -
Expirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thở ra 1.2 Nội động từ 1.3 Thở hắt ra, chết 1.4 Hết hạn 1.5 Phản nghĩa Aspirer, inspirer.... -
Explicable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải thích 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể cắt nghĩa, có thể giải nghĩa 1.3 Phản nghĩa... -
Explicatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để giải thích, để thuyết minh Tính từ Để giải thích, để thuyết minh Note explicative bản giải... -
Explication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt nghĩa, sự giải nghĩa 1.2 Cớ giải thích, lý do 1.3 Sự biện minh, sự giải thích... -
Explicative
Mục lục 1 Xem explicatif Xem explicatif -
Explicitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nói rõ, sự vạch rõ, sự phát biểu rõ Danh từ giống cái Sự nói rõ, sự vạch rõ, sự... -
Explicite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ghi rõ 1.2 Rõ ràng 1.3 Phản nghĩa Implicite, tacite. Allusif, confus, évasif, sous-entendu... -
Explicitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng Phó từ Rõ ràng Demande formulée explicitement điều thỉnh cầu phát biểu rõ ràng -
Expliciter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói rõ, vạch rõ, phát biểu rõ Ngoại động từ Nói rõ, vạch rõ, phát biểu rõ -
Expliquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt nghĩa, giải nghĩa 1.2 Giải thích 1.3 Phản nghĩa Embrouiller, obscurcir Ngoại động từ Cắt... -
Exploit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ công, thành tích chói lọi, kỳ tích 1.2 (văn học) chiến công 1.3 (luật học, pháp lý)... -
Exploitabilité
Danh từ giống cái Khả năng khai thác, khả năng khai khẩn -
Exploitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể khai thác, có thể khai khẩn 1.2 Có thể lợi dụng; có thể bóc lột 1.3 Phản nghĩa Inexploitable... -
Exploitant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khai thác, người khai khẩn 1.2 Chủ rạp chiếu bóng 1.3 (luật học, pháp lý) người tống đạt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.