- Từ điển Pháp - Việt
Faubourien
|
Tính từ
Xem faubourg
- Accent faubourien
- giọng ngoại ô ( Pa-ri)
Danh từ giống đực
Dân ngoại ô, dân ngoại thành
Xem thêm các từ khác
-
Faubourienne
Mục lục 1 Xem faubourien Xem faubourien -
Faucard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hái cán dài (để cắt cỏ dưới nước) Danh từ giống đực Hái cán dài (để cắt cỏ... -
Faucardage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt cỏ bằng hái cán dài Danh từ giống đực Sự cắt cỏ bằng hái cán dài -
Faucardement
Mục lục 1 Xem faucardage Xem faucardage -
Faucardeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cắt cỏ bằng hái cán dài 1.2 Thuyền cắt cỏ (bằng hái máy cán dài) Danh từ giống... -
Faucardeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cắt cỏ dưới nước Danh từ giống cái Máy cắt cỏ dưới nước -
Fauchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt cỏ 1.2 (quân sự) lối bắn quét Danh từ giống đực Sự cắt cỏ (quân sự) lối... -
Fauchailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Mùa cắt cỏ Danh từ giống cái số nhiều Mùa cắt cỏ -
Fauchaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt cỏ 1.2 Mùa cắt cỏ, thời vụ cắt cỏ Danh từ giống cái Sự cắt cỏ Mùa cắt... -
Fauchard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) câu liêm hai lưỡi (để cắt cành cây) 1.2 (sử học) mã tấu Danh từ giống... -
Fauche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) của ăn cắp 1.2 (thân mật) tình trạng cháy túi, tình trạng không đồng xu dính... -
Faucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt (bằng liền phạt cỏ) 1.2 Hạ diệt; làm rụng 1.3 (thông tục) xoáy, thó 1.4 Nội động... -
Fauchet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cái cão cỏ Danh từ giống đực (nông nghiệp) cái cão cỏ -
Fauchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao quắm xén cây, dao phạt Danh từ giống cái Dao quắm xén cây, dao phạt -
Faucheur
Mục lục 1 Bản mẫu:Faucheur 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người cắt cỏ Bản mẫu:Faucheur Danh từ giống đực Người cắt cỏ -
Faucheuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy cắt cỏ Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy cắt cỏ la Faucheuse Thần chết -
Faucheux
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực faucheur faucheur -
Faucille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái liềm 1.2 Lông seo (ở đuôi gà trống) Danh từ giống cái Cái liềm Lông seo (ở đuôi gà... -
Faucillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái liềm nhỏ Danh từ giống đực Cái liềm nhỏ -
Faucon
Mục lục 1 Bản mẫu:Con chim ưng 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim cắt; chim ưng 1.3 (sử học) súng thần công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.