Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Filon

Mục lục

Danh từ giống đực

Mạch
Filon de minerai
mạch quặng
(nghĩa bóng, thân mật) nguồn lợi; dịp để phất; cương vị có bổng lộc
Avoir le filon
gặp số may; được chỗ tốt
Exploiter un filon
thu nhiều lời
Trouver le filon
có cách thành công

Xem thêm các từ khác

  • Filonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành mạch; có mạch (quặng) Tính từ Thành mạch; có mạch (quặng)
  • Filonienne

    Mục lục 1 Xem filonien Xem filonien
  • Filoselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sồi, tơ sồi Danh từ giống cái Sồi, tơ sồi
  • Filou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mó đèn 1.2 Kẻ cắp 1.3 Tên bạc bịp; kẻ bất lương Danh từ giống...
  • Filoutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn cắp 1.2 Sự đánh bạc gian lận Danh từ giống đực Sự ăn cắp Sự đánh bạc gian...
  • Filouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn cắp, xoáy 1.2 Nội động từ 1.3 Đánh bạc gian lận Ngoại động từ Ăn cắp, xoáy Filouter...
  • Filouterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngón ăn cắp Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) ngón ăn cắp
  • Fils

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con trai 1.2 Con, cháu 1.3 (văn học) con đẻ Danh từ giống đực Con trai Avoir deux fils et une...
  • Filterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng (xe) chỉ Danh từ giống cái Xưởng (xe) chỉ
  • Filtier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xe chỉ Danh từ giống đực Thợ xe chỉ
  • Filtrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) qua lọc (vi sinh vật) Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) qua lọc (vi sinh...
  • Filtrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lọc 1.2 Sự kiểm tra; sự kiểm duyệt Danh từ giống đực Sự lọc Sự kiểm tra; sự...
  • Filtrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) lọc 1.2 Như filtrable Tính từ (để) lọc Papier filtrant giấy lọc Như filtrable
  • Filtrante

    Mục lục 1 Xem filtrant Xem filtrant
  • Filtrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nước lọc Danh từ giống đực ( hóa học) nước lọc
  • Filtration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lọc 1.2 Sự ngấm qua Danh từ giống cái Sự lọc Sự ngấm qua
  • Filtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái lọc, bộ lọc, bình lọc Danh từ giống đực Cái lọc, bộ lọc, bình lọc
  • Filtre-presse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy lọc ép Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy lọc ép
  • Filtre-tambour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị lọc hình trống Danh từ giống đực Thiết bị lọc hình trống
  • Filtrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lọc 1.2 (nghĩa bóng) kiểm tra, kiểm duyệt 2 Nội động từ 2.1 Thấm qua lọc 2.2 Ngấm qua 2.3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top