Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Filtrage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự lọc
Sự kiểm tra; sự kiểm duyệt

Xem thêm các từ khác

  • Filtrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) lọc 1.2 Như filtrable Tính từ (để) lọc Papier filtrant giấy lọc Như filtrable
  • Filtrante

    Mục lục 1 Xem filtrant Xem filtrant
  • Filtrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nước lọc Danh từ giống đực ( hóa học) nước lọc
  • Filtration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lọc 1.2 Sự ngấm qua Danh từ giống cái Sự lọc Sự ngấm qua
  • Filtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái lọc, bộ lọc, bình lọc Danh từ giống đực Cái lọc, bộ lọc, bình lọc
  • Filtre-presse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy lọc ép Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy lọc ép
  • Filtre-tambour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị lọc hình trống Danh từ giống đực Thiết bị lọc hình trống
  • Filtrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lọc 1.2 (nghĩa bóng) kiểm tra, kiểm duyệt 2 Nội động từ 2.1 Thấm qua lọc 2.2 Ngấm qua 2.3...
  • Filum terminale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học dây tận Danh từ giống đực (giải phẫu) học dây tận
  • Fimbristylis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái fimbristyle) 1.1 (thực vật học) cỏ quăn (họ cói) Danh từ giống đực (...
  • Fimicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong phân, ở phân Tính từ Sống trong phân, ở phân Larves fimicoles bọ ở phân
  • Fin

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái là fine) 1.1 Nhỏ, mịn, mỏng, nhẹ, mảnh, thanh 1.2 Tinh, tinh vi, tinh tế 1.3 Khôn khéo 1.4 Quý 1.5...
  • Finage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa phận Danh từ giống đực Địa phận Les vins du finage de x rượu vang địa phận x
  • Final

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuối cùng, rau sốt 1.2 (ngôn ngữ học) (chỉ) mục đích 1.3 (tôn giáo) cho đến phút cuối cùng 1.4 Phản...
  • Finale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (ngôn ngữ học) âm cuối, con chữ cuối (của một từ) 1.3 (thể dục...
  • Finalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cuối cùng Phó từ Cuối cùng Finalement il réussit cuối cùng nó thành công
  • Finalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết mục đích Danh từ giống đực (triết học) thuyết mục đích
  • Finaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thể dục thể thao) dự trận chung kết 1.2 Danh từ 1.3 (triết học) người theo thuyết mục đích 1.4...
  • Finalité

    Danh từ giống cái (triết học) tính mục đích
  • Finance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tài chính Danh từ giống cái Tài chính Ministère des Finances bộ Tài chính Entrer dans la finance...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top