Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Final

Mục lục

Tính từ

Cuối cùng, rau sốt
Lettre finale d'un mot
con chữ cuối cùng của một từ
Résolution finale
quyết định cuối cùng
(ngôn ngữ học) (chỉ) mục đích
Proposition finale
mệnh đề chỉ mục đích
(tôn giáo) cho đến phút cuối cùng
Impénitence finale
sự không chịu hối cải cho đến phút cuối cùng
Phản nghĩa Initial.

Xem thêm các từ khác

  • Finale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (ngôn ngữ học) âm cuối, con chữ cuối (của một từ) 1.3 (thể dục...
  • Finalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cuối cùng Phó từ Cuối cùng Finalement il réussit cuối cùng nó thành công
  • Finalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết mục đích Danh từ giống đực (triết học) thuyết mục đích
  • Finaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thể dục thể thao) dự trận chung kết 1.2 Danh từ 1.3 (triết học) người theo thuyết mục đích 1.4...
  • Finalité

    Danh từ giống cái (triết học) tính mục đích
  • Finance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tài chính Danh từ giống cái Tài chính Ministère des Finances bộ Tài chính Entrer dans la finance...
  • Financement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc cấp vốn; việc tài trợ Danh từ giống đực Việc cấp vốn; việc tài trợ
  • Financer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp vốn; tài trợ 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trả tiền, cấp tiền Ngoại động...
  • Financier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem finance 1.2 ( Sauce financière) (bếp nút) nước xốt thập cẩm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Nhà tài chính...
  • Finasser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) mưu mô Nội động từ (thân mật) mưu mô
  • Finasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mưu mô, ngón gian Danh từ giống cái (thân mật) mưu mô, ngón gian
  • Finassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ mưu mô, kẻ xảo quyệt Danh từ giống đực Kẻ mưu mô, kẻ xảo quyệt
  • Finaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ranh, láu, tinh ranh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người tinh ranh 1.4 Đồng âm Finaux ( final). Tính từ Ranh,...
  • Finaude

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái finaud finaud
  • Finauderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tinh ranh Danh từ giống cái Tính tinh ranh
  • Fine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fin fin
  • Fine-de-claire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) loài hàu nuôi (ở) bể Danh từ giống cái (thương nghiệp) loài hàu nuôi (ở)...
  • Finejane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tách (uống) cà phê Danh từ giống cái Tách (uống) cà phê
  • Finement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tinh vi, tinh tế 1.2 Khéo léo, tế nhị Phó từ Tinh vi, tinh tế Bijou finement travaillé đồ nữ trang làm...
  • Finerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò tinh luyện gang 1.2 Nhà máy tinh luyện Danh từ giống cái Lò tinh luyện gang Nhà máy tinh luyện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top