- Từ điển Pháp - Việt
Financer
|
Ngoại động từ
Cấp vốn; tài trợ
Nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) trả tiền, cấp tiền
Xem thêm các từ khác
-
Financier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem finance 1.2 ( Sauce financière) (bếp nút) nước xốt thập cẩm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Nhà tài chính... -
Finasser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) mưu mô Nội động từ (thân mật) mưu mô -
Finasserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mưu mô, ngón gian Danh từ giống cái (thân mật) mưu mô, ngón gian -
Finassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ mưu mô, kẻ xảo quyệt Danh từ giống đực Kẻ mưu mô, kẻ xảo quyệt -
Finaud
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ranh, láu, tinh ranh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người tinh ranh 1.4 Đồng âm Finaux ( final). Tính từ Ranh,... -
Finaude
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái finaud finaud -
Finauderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tinh ranh Danh từ giống cái Tính tinh ranh -
Fine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fin fin -
Fine-de-claire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) loài hàu nuôi (ở) bể Danh từ giống cái (thương nghiệp) loài hàu nuôi (ở)... -
Finejane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tách (uống) cà phê Danh từ giống cái Tách (uống) cà phê -
Finement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tinh vi, tinh tế 1.2 Khéo léo, tế nhị Phó từ Tinh vi, tinh tế Bijou finement travaillé đồ nữ trang làm... -
Finerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò tinh luyện gang 1.2 Nhà máy tinh luyện Danh từ giống cái Lò tinh luyện gang Nhà máy tinh luyện -
Fines
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhỏ nhắn, sự mỏng manh, sự nhẹ nhàng; độ mịn 1.2 Sự tinh vi, sự tế nhị 1.3 Sự... -
Finesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhỏ nhắn, sự mỏng manh, sự nhẹ nhàng; độ mịn 1.2 Sự tinh vi, sự tế nhị 1.3 Sự... -
Finette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bông Danh từ giống cái Vải bông -
Fini
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hạn 1.2 Hoàn hảo, hoàn bị, hoàn chỉnh 1.3 (nghĩa xấu) hết ngõ nói 1.4 Phản nghĩa Imparfait, inachevé;... -
Finie
Mục lục 1 Xem fini Xem fini -
Finir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xong, hoàn thành, kết thúc 1.2 Thôi, không tiếp tục nữa 1.3 Dùng hết, ăn hết 2 Nội động... -
Finish
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thể dục thể thao) 1.1 Nước rút Danh từ giống đực (thể dục thể thao) Match au finish ) sự... -
Finissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thành 1.2 Sự sang sửa lần cuối (cho hoàn thiện), sự hoàn thiện Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.