- Từ điển Pháp - Việt
Flamberg
|
Danh từ giống cái
Xem thêm các từ khác
-
Flambeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) 1.1 Người đánh bạc to 1.2 Người làm ăn lớn Danh từ giống đực... -
Flamboiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ánh sáng rực (của vật đang cháy) Danh từ giống đực Ánh sáng rực (của vật đang cháy)... -
Flamboyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng chói, sáng rực 1.2 Sáng ngời, sáng quắc 1.3 (thân mật) lòe loẹt, rực rỡ 1.4 Danh từ giống đực... -
Flamboyante
Mục lục 1 Xem flamboyant Xem flamboyant -
Flamboyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sáng rực 1.2 (nghĩa rộng) sáng ngời, sáng quắc Nội động từ Sáng rực (nghĩa rộng) sáng ngời,... -
Flambure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu nham nhở, màu nhuộm không đều (vải) Danh từ giống cái Màu nham nhở, màu nhuộm không... -
Flamenco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhạc dân gian xứ An-đa-lu-xi-a Danh từ giống đực Nhạc dân gian xứ An-đa-lu-xi-a -
Flaminat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thầy cúng (cổ La mã) Danh từ giống đực (sử học) chức thầy cúng (cổ... -
Flamine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy cúng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thầy cúng (cổ La Mã) -
Flamingant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói tiếng flamăng 1.2 Xem flamingantisme 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người theo phong trào flamăng ( Bỉ) Tính... -
Flamingante
Mục lục 1 Xem flamingant Xem flamingant -
Flamingantisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào flamăng ( Bỉ) Danh từ giống đực Phong trào flamăng ( Bỉ) -
Flaminique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) vợ thầy cúng (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) vợ thầy cúng (cổ La Mã) -
Flammaque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu nham nhở (vải, sợi) Danh từ giống đực Màu nham nhở (vải, sợi) -
Flamme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọn lửa 1.2 ( số nhiều) đám cháy 1.3 ( số nhiều) hình phạt thiêu, hỏa hình 1.4 Ánh sáng... -
Flammerole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ma trơi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) ma trơi -
Flammeum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mạng (che mặt) cô dâu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) mạng (che mặt)... -
Flamusse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bánh trứng pho mát Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bánh trứng... -
Flan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh flăng, bánh nhân kem 1.2 Phoi rập (mảnh kim loại hình tròn để rập thành đồng tiền,... -
Flanc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cạnh sườn, mạng mỡ 1.2 Sườn, cánh, mạn 1.3 Đồng âm Flan. Danh từ giống đực Cạnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.