Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Flamme

Mục lục

Danh từ giống cái

Ngọn lửa
Flamme de bougie
ngọn lửa nến
( số nhiều) đám cháy
Ville en proie aux flammes
thành phố bị cháy
( số nhiều) hình phạt thiêu, hỏa hình
Condammé aux flammes
bị thiêu
Ánh sáng quắc
Yeux qui jettent des flammes
mắt nhìn sáng quắc
Nhiệt tình; lửa lòng, tình yêu nồng nàn
Déclarer sa flamme
thổ lộ tình yêu nồng nàn
Hình ngọn lửa
(quân sự) cờ đuôi én (gắn trên đầu cái giáo)
être tout feu tout flamme feu
feu
flammes éternelles
hình phạt dưới địa ngục
flamme nationnale
quốc kỳ (trên tàu biển)
jeter feu et flamme feu
feu

Xem thêm các từ khác

  • Flammerole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ma trơi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) ma trơi
  • Flammeum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mạng (che mặt) cô dâu (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) mạng (che mặt)...
  • Flamusse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bánh trứng pho mát Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bánh trứng...
  • Flan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh flăng, bánh nhân kem 1.2 Phoi rập (mảnh kim loại hình tròn để rập thành đồng tiền,...
  • Flanc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cạnh sườn, mạng mỡ 1.2 Sườn, cánh, mạn 1.3 Đồng âm Flan. Danh từ giống đực Cạnh...
  • Flanc-garde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) đội bảo vệ sườn Danh từ giống đực (quân sự) đội bảo vệ sườn
  • Flancard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mảnh giáp che hông Danh từ giống đực (sử học) mảnh giáp che hông
  • Flanchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự núng thế, sự yếu đi, sự xẹp đi Danh từ giống đực (thân mật) sự núng...
  • Flanchard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) nhút nhát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) người nhút nhát Tính từ (thông tục)...
  • Flancharde

    Mục lục 1 Xem flanchard Xem flanchard
  • Flancher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) núng thế, yếu đi, xẹp đi Nội động từ (thân mật) núng thế, yếu đi, xẹp đi...
  • Flanchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt lưng (bò...) Danh từ giống đực Thịt lưng (bò...)
  • Flandrin

    Mục lục 1 ( grand flandrin) 1.1 (thân mật) anh sếu vườn (người cao gầy và vụng về) ( grand flandrin) (thân mật) anh sếu vườn...
  • Flanelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng flanen 1.2 (nghĩa rộng) quần áo bằng flanen Danh từ giống cái Hàng flanen Pantalon de flanelle...
  • Flanocher

    Mục lục 1 Xem flânocher Xem flânocher
  • Flanquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (quân sự) 1.1 Sự xây công sự sườn 1.2 Công sự sườn Danh từ giống đực (quân sự) Sự...
  • Flanquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (quân sự) bảo vệ sườn (một đạo quân) 1.2 (quân sự) xây (công sự) vào bên sườn 1.3 Kèm...
  • Flapi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) mệt mỏi kiệt sức Tính từ (thân mật) mệt mỏi kiệt sức
  • Flaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũng Danh từ giống cái Vũng Flaque d\'eau vũng nước Jeter une flaquée d\'eau sur la tête de quelqu\'un...
  • Flaquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hắt 2 Nội động từ 2.1 Xẹp xuống 2.2 Phản nghĩa Flac. Ngoại động từ Hắt Flaquer un verre...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top