Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Flip-flap

Mục lục

Danh từ giống đực không đổi

Sự nhảy lộn nhào (chống tay xuống đất)

Xem thêm các từ khác

  • Flipot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng gỗ vá (vào chỗ nẻ, chỗ nứt) Danh từ giống đực Miếng gỗ vá (vào chỗ nẻ,...
  • Flipper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) say ma túy Nội động từ (thân mật) say ma túy
  • Flirt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ve vãn, sự tán tỉnh 1.2 Người được ve vãn 1.3 Tính từ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thích...
  • Flirter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ve vãn, tán tỉnh Nội động từ Ve vãn, tán tỉnh
  • Flirteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ ve vãn, kẻ tán tỉnh; kẻ hay ve vãn 1.2 Tính từ 1.3 Ve vãn, tán tỉnh; hay ve vãn Danh từ...
  • Floc

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Tõm! (tiếng rơi xuống nước) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng rơi tõm Thán từ Tõm! (tiếng rơi xuống...
  • Flocculus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học nhung não Danh từ giống đực (giải phẫu) học nhung não
  • Floche

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Soie floche ) tơ không xe
  • Flock-book

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nóng) phả hệ dê cừu Danh từ giống đực (nóng) phả hệ dê cừu
  • Flocon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nụ, túm, bông 1.2 Hạt (dưới dạng) mảnh dẹt Danh từ giống đực Nụ, túm, bông Flocon...
  • Floconnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kết nụ, sự kết túm Danh từ giống đực Sự kết nụ, sự kết túm
  • Floconner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kết nụ, kết túm Nội động từ Kết nụ, kết túm
  • Floconneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái floconneux floconneux
  • Floconneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết nụ, kết túm Tính từ Kết nụ, kết túm
  • Floculation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự kết bông Danh từ giống cái ( hóa học) sự kết bông
  • Floculer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 ( hóa học) kết bông Nội động từ ( hóa học) kết bông
  • Floculeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái floculeux floculeux
  • Floculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) kết bông Tính từ ( hóa học) kết bông
  • Floe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tảng băng nổi Danh từ giống đực Tảng băng nổi
  • Flondre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực flet flet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top