Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fortraiture

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng mệt nhoài (ngựa)

Xem thêm các từ khác

  • Fortran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (viết tắt của formulation transposée) Danh từ giống đực (viết tắt của formulation transposée)...
  • Fortuit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ 1.2 Danh từ giống đực cái 1.3 Ngẫu nhiên 1.4 Phản nghĩa Nécessaire, obligatoire....
  • Fortuite

    Mục lục 1 Xem fortuit Xem fortuit
  • Fortuitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ Phó từ Ngẫu nhiên, tình cờ Rencontrer fortuitement ngẫu nhiên gặp
  • Fortune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Của cải, tài sản; cơ nghiệp; sự giàu có 1.2 Sự may rủi 1.3 (văn học) vận mệnh, số mệnh,...
  • Forum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghị trường, diễn đàn 1.2 Cuộc hội thảo, hội nghị 1.3 (sử học) nơi họp chợ (cổ...
  • Forure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ khoan Danh từ giống cái Lỗ khoan La forure d\'une clef lỗ khóa
  • Fossa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sông đào (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) sông đào (cổ La Mã)
  • Fosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hố 1.2 Huyệt (chôn người chết) 1.3 (thể dục thể thao) hố cát (ở nơi nhảy) Danh từ giống...
  • Fosserage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày vỡ (ruộng nho) Danh từ giống đực Sự cày vỡ (ruộng nho)
  • Fosserer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày vỡ (ruộng nho) Ngoại động từ Cày vỡ (ruộng nho)
  • Fossette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lúm đồng tiền (ở má, ở cằm) 1.2 Lỗ bi, lỗ đáo 1.3 (giải phẫu) hố Danh từ giống cái...
  • Fossile

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fossile 2 Tính từ 2.1 Hóa đá, hóa thạch 2.2 Cổ hủ; lạc hậu 2.3 Danh từ giống đực 2.4 (vật) hóa đá;...
  • Fossilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa đá, sự hóa thạch Danh từ giống cái Sự hóa đá, sự hóa thạch
  • Fossiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (làm) hóa đá, (làm) hóa thạch 1.2 (nghĩa bóng) làm thành cổ hủ, làm thành lạc hậu Ngoại...
  • Fossoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cày ruộng nho Danh từ giống đực Cái cày ruộng nho
  • Fossoyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào huyệt Danh từ giống đực Sự đào huyệt
  • Fossoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào huyệt (chôn người chết) Ngoại động từ Đào huyệt (chôn người chết)
  • Fossoyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đào huyệt 1.2 (nghĩa bóng) người đào mồ chôn Danh từ giống đực Người đào...
  • Fossoyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thần chết Danh từ giống cái Thần chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top