- Từ điển Pháp - Việt
Fricandeau
|
Danh từ giống đực
Miếng thịt tiêm mỡ; miếng cá tiêm mỡ
Xem thêm các từ khác
-
Fricasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu thành ragu 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) xài phí Ngoại động từ Nấu thành ragu (từ cũ; nghĩa... -
Fricatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xát Tính từ (ngôn ngữ học) xát Consonne fricative phụ âm xát -
Fricative
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phụ âm xát Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phụ âm xát -
Friche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất bỏ hoang Danh từ giống cái Đất bỏ hoang en friche bỏ hoang Terre en friche (nghĩa bóng)... -
Frichti
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) món ăn Danh từ giống đực (thông tục) món ăn -
Fricot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) món ăn nấu qua loa Danh từ giống đực (thông tục) món ăn nấu qua loa -
Fricotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoay sở ám muội Danh từ giống đực Sự xoay sở ám muội -
Fricoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu (thành) ragu 1.2 (nghĩa bóng) xoay sở, mưu đồ 1.3 Nội động từ 1.4 (thông tục) xoay sở... -
Fricoteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ xoay sở ám muội Danh từ giống đực (thân mật) kẻ xoay sở ám muội -
Friction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự xoa 1.2 Sự xoa tóc với nước thơm 1.3 (vật lý học; cơ khí, co học) sự mài xát,... -
Frictionnel
Mục lục 1 Tính từ Tính từ friction friction -
Frictionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái frictionnel frictionnel -
Frictionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoa Ngoại động từ Xoa Frictionner un malade xoa cho người ốm -
Frigidaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ lạnh Danh từ giống đực Tủ lạnh -
Frigidarium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhà tắm lạnh (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nhà tắm lạnh (cổ La... -
Frigide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca) lạnh lẽo, lạnh ngắt 1.2 Không hứng tình; lãnh đạm tình dục (nữ) 1.3 Phản nghĩa Chaud, sensuel.... -
Frigidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thơ ca) lạnh lẽo Phó từ (thơ ca) lạnh lẽo -
Frigo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) máy ướp lạnh 1.2 (thông tục) thịt ướp lạnh Danh từ giống đực (thân mật)... -
Frigorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) frigo ( calo âm) 1.2 Phản nghĩa Calorie. Danh từ giống cái (vật lý học) frigo... -
Frigorifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp lạnh Ngoại động từ Ướp lạnh Frigorifier de la viande ướp lạnh thịt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.