Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Génératrice

Mục lục

Tính từ giống cái

Xem générateur

Danh từ giống cái

(kỹ thuật) máy tạo, máy phát
Génératrice d'électricité
máy phát điện
(toán học) đường sinh

Xem thêm các từ khác

  • Généreusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 độ lượng, hào hiệp 1.2 Rộng rãi, hào phóng 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) dũng cảm 2 Phản nghĩa 2.1 Mesquinement...
  • Généreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 độ lượng, hào hiệp 1.2 Rộng rãi, hào phóng 1.3 Tốt; đậm; to, nở... 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) cao thượng;...
  • Générique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủng loại 2 Danh từ giống đực 2.1 (điện ảnh) đoạn giới thiệu (một cuộn phim, trình...
  • Générosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính độ lượng, tính hào hiệp 1.2 Tính rộng rãi, tính hào phóng 1.3 (số nhiều) ân huệ;...
  • Génésiaque

    Tính từ Xem genèse
  • Génésique

    Tính từ Sinh sản Instinct génésique bản năng sinh sản
  • H

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 H 1.2 ( H) (nhạc) si ( Đức) 1.3 ( H) - ( hóa học) hydro (ký hiệu) 1.4 ( H) - (vật lý học) henri...
  • H.c.r.

    Mục lục 1 Viết tắt của Haut Commissariat aux Réfugiés ( Cao uỷ Liên Hiệp Quốc đặc trách về người tị nạn) Viết tắt của...
  • H.l.m

    Mục lục 1 Viết tắt của Habitation à loyer modéré (nhà thuê giá rẻ) Viết tắt của Habitation à loyer modéré (nhà thuê giá rẻ)
  • Ha

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 À! ủa!, vậy à!, úi chà! 2 Danh từ giống đực không đổi 2.1 Tiếng à Thán từ À! ủa!, vậy à!, úi...
  • Habanera

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu habanera (vũ, nhạc) Danh từ giống cái Điệu habanera (vũ, nhạc)
  • Habdalah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lễ vào việc (của người Do Thái) Danh từ giống đực (tôn giáo) lễ vào việc...
  • Habeas corpus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lệnh định quyền giam giữ 1.2 Luật bảo đảm tự do cá nhân (ở Anh) Danh từ giống đực...
  • Habile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo, khéo léo, khéo tay 1.2 Khéo, khôn khéo 1.3 Phản nghĩa Gauche, inhabile, maladroit 1.4 Danh từ Tính từ...
  • Habilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khéo, khéo léo, khéo tay 1.2 Khéo, khôn khéo 1.3 Phản nghĩa Maladroitement Phó từ Khéo, khéo léo, khéo tay...
  • Habileté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khéo, sự khéo léo, sự khéo tay 1.2 Sự khéo, sự khôn khéo 1.3 (số nhiều) ngón khéo léo...
  • Habilitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiến cho có đủ tư cách Tính từ Khiến cho có đủ tư cách
  • Habilitante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái habilitant habilitant
  • Habilitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho có đủ tư cách Danh từ giống cái Sự làm cho có đủ tư cách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top