- Từ điển Pháp - Việt
Génésiaque
Tính từ
Xem genèse
Xem thêm các từ khác
-
Génésique
Tính từ Sinh sản Instinct génésique bản năng sinh sản -
H
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 H 1.2 ( H) (nhạc) si ( Đức) 1.3 ( H) - ( hóa học) hydro (ký hiệu) 1.4 ( H) - (vật lý học) henri... -
H.c.r.
Mục lục 1 Viết tắt của Haut Commissariat aux Réfugiés ( Cao uỷ Liên Hiệp Quốc đặc trách về người tị nạn) Viết tắt của... -
H.l.m
Mục lục 1 Viết tắt của Habitation à loyer modéré (nhà thuê giá rẻ) Viết tắt của Habitation à loyer modéré (nhà thuê giá rẻ) -
Ha
Mục lục 1 Thán từ 1.1 À! ủa!, vậy à!, úi chà! 2 Danh từ giống đực không đổi 2.1 Tiếng à Thán từ À! ủa!, vậy à!, úi... -
Habanera
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu habanera (vũ, nhạc) Danh từ giống cái Điệu habanera (vũ, nhạc) -
Habdalah
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lễ vào việc (của người Do Thái) Danh từ giống đực (tôn giáo) lễ vào việc... -
Habeas corpus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lệnh định quyền giam giữ 1.2 Luật bảo đảm tự do cá nhân (ở Anh) Danh từ giống đực... -
Habile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo, khéo léo, khéo tay 1.2 Khéo, khôn khéo 1.3 Phản nghĩa Gauche, inhabile, maladroit 1.4 Danh từ Tính từ... -
Habilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khéo, khéo léo, khéo tay 1.2 Khéo, khôn khéo 1.3 Phản nghĩa Maladroitement Phó từ Khéo, khéo léo, khéo tay... -
Habileté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khéo, sự khéo léo, sự khéo tay 1.2 Sự khéo, sự khôn khéo 1.3 (số nhiều) ngón khéo léo... -
Habilitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiến cho có đủ tư cách Tính từ Khiến cho có đủ tư cách -
Habilitante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái habilitant habilitant -
Habilitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho có đủ tư cách Danh từ giống cái Sự làm cho có đủ tư cách -
Habiliter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật pháp, pháp lý) làm cho có đủ tư cách Ngoại động từ (luật pháp, pháp lý) làm cho có... -
Habilité
Danh từ giống cái (luật pháp, pháp lý) tư cách L\'habilité à succéder tư cách thừa kế -
Habillable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cho ăn mặc, có thể cho ăn mặc chững chạc Tính từ Có thể cho ăn mặc, có thể cho ăn mặc... -
Habillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mặc quần áo 1.2 Sự tỉa bớt cành rễ (cho một cây đem trồng chỗ khác) 1.3 Sự bọc... -
Habillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mặc quần áo cho; sự cung cấp quần áo cho, sự cấp trang phục 1.2 Quần áo, y phục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.