Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Habillage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự mặc quần áo
Habillage d'une poupée
sự mặc quần áo cho con búp bê
Sự tỉa bớt cành rễ (cho một cây đem trồng chỗ khác)
Sự bọc
Habillage d'une bouteille
sự bọc một cái chai (cho khỏi vỡ)
Sự lắp máy (đồng hồ)
Sự chuẩn bị để nấu nướng; sự chuẩn bị để bán
(ngành in) sự xếp đặt bài xung quanh tranh ảnh
Phản nghĩa Déshabillage

Xem thêm các từ khác

  • Habillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mặc quần áo cho; sự cung cấp quần áo cho, sự cấp trang phục 1.2 Quần áo, y phục...
  • Habiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc quần áo cho 2 Phản nghĩa Déshabiller, dévêtir 2.1 May quần áo 2.2 Mặc vừa vặn, mặc dễ...
  • Habilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) người trang phục cho diễn viên 1.2 Người bày hàng 1.3 Người làm cá (để đưa...
  • Habilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sân khấu) người trang phục cho diễn viên 1.2 Người trang phục cho cô chiêu mẫu (quần áo)...
  • Habillé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ăn mặc 1.2 ăn mặc chỉnh tề 1.3 Hợp với buổi lễ 2 Danh từ giống đực 2.1 (L\'habillé de soie) (thân...
  • Habit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo lễ, áo đuôi tôm 1.2 Áo 1.3 ( số nhiều) quần áo, y phục Danh từ giống đực Áo lễ,...
  • Habit-veste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) áo chẽn Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) áo chẽn
  • Habitabilité

    Danh từ giống cái Tính ở được Conditions d\'habitabilité d\'un immeuble điều kiện ở được của một ngôi nhà
  • Habitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có thể) ở được 1.2 Phản nghĩa Inhabitable Tính từ (có thể) ở được Une pièce habitable một gian...
  • Habitacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) hộp la bàn 1.2 (hàng không) ngăn lái 1.3 (thơ ca) chỗ ở Danh từ giống đực (hàng...
  • Habitant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dân 1.2 Người ở Danh từ Dân Une ville de habitants một thành phố 100000 dân Les habitants d\'un pays dân một...
  • Habitante

    Mục lục 1 Xem habitant Xem habitant
  • Habitat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nơi sống, vùng phân bố 1.2 Điều kiện cư trú Danh từ giống...
  • Habitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở, sự cư trú 1.2 Chỗ ở, nơi cư trú, nhà Danh từ giống cái Sự ở, sự cư trú Chỗ...
  • Habiter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Ở Động từ Ở Habiter à la campagne ở nông thôn Habiter chez un ami ở nhà bạn Habiter une maison ở một...
  • Habituation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự quen mất (do lặp quen mà mất một phản xạ) Danh từ giống cái (động...
  • Habitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói quen, tập quán 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) như habitus 1.3 Phản nghĩa Accident, exception. Nouveauté,...
  • Habitudinaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người quen phạm (một tội gì) Danh từ (tôn giáo) người quen phạm (một tội gì)
  • Habituel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thói quen; thường ngày, thông thường 1.2 Phản nghĩa Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel,...
  • Habituelle

    Mục lục 1 Xem habituel Xem habituel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top