Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gestatoire

Mục lục

Tính từ

Chaise gestatoire
ghế kiệu

Xem thêm các từ khác

  • Geste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cử chỉ, điệu bộ, cử động tay chân 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự...
  • Gesticulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm điệu bộ, khoa tay múa chân Tính từ Làm điệu bộ, khoa tay múa chân
  • Gesticulante

    Mục lục 1 Xem gesticulant Xem gesticulant
  • Gesticulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm điệu bộ, sự khoa tay múa chân Danh từ giống cái Sự làm điệu bộ, sự khoa tay...
  • Gesticuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm điệu bộ, khoa tay múa chân, múa may Nội động từ Làm điệu bộ, khoa tay múa chân, múa may
  • Gestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quản lý Danh từ giống cái Sự quản lý
  • Gestionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người quản lý Danh từ Người quản lý
  • Gestuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có điệu bộ, múa may 1.2 Làm chơi (không có mục đích rõ rệt) Tính từ Có điệu bộ, múa may Làm chơi...
  • Gestuelle

    Mục lục 1 Xem gestuel Xem gestuel
  • Get

    Mục lục 1 Xem ghet Xem ghet
  • Getter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chất thu khí Danh từ giống đực (vật lý học) chất thu khí
  • Geyser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) mạch nước phun Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) mạch...
  • Geôlier

    Danh từ Viên gác ngục, cai tù
  • Ghanéen

    Tính từ (thuộc) Ga-na Le peuple ghanéen nhân dân Ga-na
  • Ghet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy ly dị (của chồng viết cho vợ theo luật Do Thái) 1.2 Sự ly dị Danh từ giống đực...
  • Ghetto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khu Do Thái (ý), gettô 1.2 Khu biệt cư Danh từ giống đực Khu Do Thái (ý), gettô Khu biệt cư
  • Ghilde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái guilde guilde
  • Gi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính Mỹ Danh từ giống đực Lính Mỹ
  • Giaour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người ngoại đạo (đối với người Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử...
  • Gibberella

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm giberela Danh từ giống đực (thực vật học) nấm giberela
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top