- Từ điển Pháp - Việt
Giletier
Xem thêm các từ khác
-
Giletière
== Xem giletier -
Gille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vai ngốc; kẻ khờ dại Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) vai ngốc;... -
Gilsonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ginxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ginxonit -
Gimblette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh vòng Danh từ giống cái Bánh vòng -
Gin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu gin Danh từ giống đực Rượu gin -
Gindre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhào bột (ở xưởng làm bánh mì) Danh từ giống đực Thợ nhào bột (ở xưởng làm... -
Gingembre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gừng (cây, củ) Danh từ giống đực Gừng (cây, củ) -
Ginger-beer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước gừng (đồ uống có pha gừng) Danh từ giống đực Nước gừng (đồ uống có pha gừng) -
Gingibrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bột gừng Danh từ giống cái Bột gừng -
Gingival
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) lợi Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) lợi -
Gingivale
Mục lục 1 Xem gingival Xem gingival -
Gingivite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lợi Danh từ giống cái (y học) viêm lợi -
Gingivorragie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chảy máu lợi Danh từ giống cái (y học) chứng chảy máu lợi -
Ginglard
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ginguet ginguet -
Ginglet
Mục lục 1 Xem ginglard Xem ginglard -
Ginguet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Rượu nho chua Tính từ vin ginguet rượu nho chua Danh từ giống đực Rượu nho... -
Ginguette
Mục lục 1 Xem ginguet Xem ginguet -
Ginkgo
Mục lục 1 Bản mẫu:Ginkgo 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây bạch quả Bản mẫu:Ginkgo Danh từ giống đực (thực... -
Ginkgophylium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá quạt ( hóa thạch) Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá... -
Ginseng
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân sâm Danh từ giống đực Nhân sâm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.