- Từ điển Pháp - Việt
Grange
Xem thêm các từ khác
-
Granit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) granit, đá hoa cương 1.2 (nghĩa bóng) sắt đá Danh từ giống đực (khoáng... -
Granite
Mục lục 1 Xem granit Xem granit -
Graniter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô giả đá hoa cương Ngoại động từ Tô giả đá hoa cương -
Graniteuse
Mục lục 1 Xem graniteux Xem graniteux -
Graniteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) chứa granit, có granit Tính từ (khoáng vật học) chứa granit, có granit -
Granitier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đẽo đá granit Danh từ giống đực Thợ đẽo đá granit -
Granitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem granit Tính từ Xem granit Massif granitique khối granit -
Granitisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) sự granit hóa Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) sự granit hóa -
Granito
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Granitô Danh từ giống đực Granitô Table de granito bàn bằng granitô -
Granitoïde
Tính từ (có) dạng granit Roches granitoïdes đá dạng granit -
Granivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn hạt Tính từ (động vật học) ăn hạt Oiseau granivore chim ăn hạt -
Granulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gồm) hạt nhỏ Tính từ (gồm) hạt nhỏ Roche granulaire đá hạt nhỏ théorie granulaire (sinh vật học)... -
Granulat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sỏi cát (trong vữa và bê tông) Danh từ giống đực (xây dựng) sỏi cát (trong... -
Granulateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy vê hạt, máy tạo hạt Danh từ giống đực Máy vê hạt, máy tạo hạt -
Granulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vê hạt, sự tạo hạt 1.2 ( số nhiều) hạt Danh từ giống cái Sự vê hạt, sự tạo hạt... -
Granule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạt con, hạt nhỏ 1.2 (dược học) viên nhỏ Danh từ giống đực Hạt con, hạt nhỏ (dược... -
Granuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vê thành hạt nhỏ; phân thành hạt nhỏ Ngoại động từ Vê thành hạt nhỏ; phân thành hạt... -
Granuleuse
Mục lục 1 Xem granuleux Xem granuleux -
Granuleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gồm) hạt nhỏ; (có) dạng hạt Tính từ (gồm) hạt nhỏ; (có) dạng hạt Terre granuleuse đất hạt nhỏ... -
Granulie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lao kê Danh từ giống cái (y học) lao kê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.