Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gratin

Mục lục

Danh từ giống đực

Thức ăn dính nồi, thức ăn cháy
Gratin de riz
cơm cháy
(bếp núc) lối rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò; món rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò
(thân mật) cánh sang
Le gratin de l'aristocratie
cánh sang trong đám quý tộc

Xem thêm các từ khác

  • Gratiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rắc vỏ bánh mì bỏ lò 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) dính nồi, cháy sém Ngoại...
  • Gratiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) kỳ quặc; buồn cười 2 Danh từ giống cái 2.1 Cháo hành rắc vo bánh mì vụn Tính từ (thân...
  • Gratinée

    == Xem gratiné
  • Gratiole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây ân (họ hoa mõm sói) Danh từ giống cái Cây ân (họ hoa mõm sói)
  • Gratis

    Mục lục 1 Phó từ & tính từ 1.1 Không lấy tiền, không mất tiền, biếu không Phó từ & tính từ Không lấy tiền, không...
  • Gratitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng biết ơn 1.2 Phản nghĩa Ingratitude Danh từ giống cái Lòng biết ơn Phản nghĩa Ingratitude
  • Grattage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gãi 1.2 Sự cạo, sự cào, sự nạo Danh từ giống đực Sự gãi Sự cạo, sự cào, sự...
  • Gratte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải, (nông nghiệp)) cái nạo 1.2 (thân mật) của kiếm chác, của bớt xén, vải ăn bớt,...
  • Gratte-ciel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Nhà chọc trời Danh từ giống đực không đổi Nhà chọc trời
  • Gratte-cul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả tầm xuân Danh từ giống đực Quả tầm xuân
  • Gratte-dos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Que gãi lưng Danh từ giống đực không đổi Que gãi lưng
  • Gratte-papier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi (nghĩa xấu) 1.1 Kẻ cạo giấy, thầy ký 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) nhà văn xoàng Danh...
  • Gratte-pieds

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Tấm chùi giày (để ở cửa ra vào) Danh từ giống đực không đổi Tấm chùi...
  • Grattelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bệnh ghẻ Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) bệnh ghẻ
  • Grattement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gãi; cái gãi, tiếng gãi Danh từ giống đực Sự gãi; cái gãi, tiếng gãi Des grattements...
  • Gratter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gãi 1.2 Cạo, cào, nạo 1.3 (thân mật) kiếm chác, bớt xén 1.4 (thể dục thể thao) vượt 2 Nội...
  • Gratteron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa đông gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa đông gai
  • Gratteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người gãi 1.2 Người cạo, người nạo Danh từ Người gãi Người cạo, người nạo
  • Gratteuse

    Mục lục 1 Xem gratteur Xem gratteur
  • Grattoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao cạo giấy 1.2 Cái nạo, cái cạo Danh từ giống đực Dao cạo giấy Cái nạo, cái cạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top