Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grecque

Mục lục

Tính từ giống cái

grec
grec
Danh từ giống cái
Cưa của thợ đóng sách
Đường khía lưng ở sách
Hoa văn chữ triện, đường chữ triện

Xem thêm các từ khác

  • Grecquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khía lưng bằng cưa (thợ đóng sách) Ngoại động từ Khía lưng bằng cưa (thợ đóng sách)
  • Gredin

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ vô lại, đồ tồi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ ăn mày Danh từ Kẻ vô lại, đồ tồi (từ cũ; nghĩa...
  • Gredine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gredin gredin
  • Gredinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hành vi vô lại, hành động bất lương 1.2 Tính vô lại Danh từ giống cái Hành vi vô lại,...
  • Greffage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự ghép Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự ghép
  • Greffe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng thư ký tòa án, phòng lục sự 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) ngòi viết (để viết lên sáp)...
  • Greffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép 1.2 (nghĩa bóng) xen vào, lồng vào Ngoại động từ Ghép Greffer un plant ghép một cây con...
  • Greffier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thư ký tòa án, lục sự Danh từ giống đực Thư ký tòa án, lục sự
  • Greffoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao ghép Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao ghép
  • Greffon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chồi ghép mầm ghép; mảnh ghép Danh từ giống đực Chồi ghép mầm ghép; mảnh ghép
  • Grelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) chão, thừng Danh từ giống đực (hàng hải) chão, thừng
  • Grelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nhạc Danh từ giống đực Cái nhạc Grelot attaché au collier d\'\'un cheval nhạc buộc ở...
  • Grelottant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run lập cập (vì rét) Tính từ Run lập cập (vì rét)
  • Grelottante

    Mục lục 1 Xem grelottant Xem grelottant
  • Grelottement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kêu loong coong; tiếng kêu loong coong 1.2 Sự run lập cập (vì rét) Danh từ giống đực...
  • Grelotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu loong coong 1.2 Run lập cập (vì rét) Nội động từ Kêu loong coong Run lập cập (vì rét)
  • Greluchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nhân ngãi (cua gái có người bao) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Grenache

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống nho grơnasơ (nho đen) 1.2 Rượu nho grơnasơ Danh từ giống đực Giống nho grơnasơ (nho...
  • Grenade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lựu 1.2 (quân sự) lựu đạn 1.3 (quân sự) phù hiệu lựu đạn (của công binh) Danh từ...
  • Grenadeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) máy phóng thủy lôi Danh từ giống đực (quân sự) máy phóng thủy lôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top