Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grisâtre

Tính từ

Xam xám

Xem thêm các từ khác

  • Grive

    Mục lục 1 Bản mẫu:Grive 1.1 Danh từ giống cái (động vật học) 1.2 Chim sáo 1.3 Chim hét Bản mẫu:Grive Danh từ giống cái (động...
  • Grivelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món lợi bất chính 1.2 Sự ăn quịt Danh từ giống đực Món lợi bất chính Sự ăn quịt
  • Griveler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn quịt Nội động từ Ăn quịt
  • Grivelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắc lốm đốm xám trắng Danh từ giống cái Sắc lốm đốm xám trắng
  • Grivelé

    Tính từ Lốm đốm xám trắng
  • Griveton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) lính trơn Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) lính trơn
  • Grivette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chim sáo con 1.2 Chim hét con Danh từ giống cái Chim sáo con Chim hét con
  • Grivois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhả nhớt 1.2 Phản nghĩa Honnête, pudibond Tính từ Nhả nhớt Chanson grivoise bài hát nhả nhớt Phản nghĩa...
  • Grivoise

    Mục lục 1 Xem grivois Xem grivois
  • Grivoiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhả nhớt 1.2 Lời nhả nhớt; cử chỉ nhả nhớt Danh từ giống cái Tính nhả nhớt Lời...
  • Grivèlerie

    Danh từ giống cái Tội ăn quịt
  • Grizzli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu xám Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gấu xám Mỹ
  • Grizzly

    Mục lục 1 Xem grizzli Xem grizzli
  • Grièvement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Grièvement blessé+ bị thương nặng 2 Phản nghĩa 2.1 Légèrement Phó từ Grièvement blessé+ bị thương nặng...
  • Groenendael

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó gronenđan, chó becjê đen Danh từ giống đực Chó gronenđan, chó becjê đen
  • Groenlandais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc đảo) Grô-en-lăng Tính từ (thuộc đảo) Grô-en-lăng
  • Groenlandaise

    Mục lục 1 Xem groenlandais Xem groenlandais
  • Grog

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu groc (rượu trắng pha nươsc nóng, chanh, đường) Danh từ giống đực Rượu groc (rượu...
  • Groggy

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Loạng choạng Tính từ Loạng choạng
  • Grognard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) hay cằn nhằn, hay càu nhàu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Lính cận vệ (thời Na pô lê...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top