Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grivèlerie

Danh từ giống cái

Tội ăn quịt

Xem thêm các từ khác

  • Grizzli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu xám Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gấu xám Mỹ
  • Grizzly

    Mục lục 1 Xem grizzli Xem grizzli
  • Grièvement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Grièvement blessé+ bị thương nặng 2 Phản nghĩa 2.1 Légèrement Phó từ Grièvement blessé+ bị thương nặng...
  • Groenendael

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó gronenđan, chó becjê đen Danh từ giống đực Chó gronenđan, chó becjê đen
  • Groenlandais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc đảo) Grô-en-lăng Tính từ (thuộc đảo) Grô-en-lăng
  • Groenlandaise

    Mục lục 1 Xem groenlandais Xem groenlandais
  • Grog

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu groc (rượu trắng pha nươsc nóng, chanh, đường) Danh từ giống đực Rượu groc (rượu...
  • Groggy

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Loạng choạng Tính từ Loạng choạng
  • Grognard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) hay cằn nhằn, hay càu nhàu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Lính cận vệ (thời Na pô lê...
  • Grognarde

    Mục lục 1 Xem grognard Xem grognard
  • Grognasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đàn bà già mà xấu Danh từ giống cái (thực vật học) đàn bà già mà xấu
  • Grogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) lời càu nhàu bất bình Danh từ giống cái (thân mật) lời càu nhàu bất bình
  • Grognement

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tiếng ủn ỉn (lợn) 1.2 Tiếng làu nhàu; lời làu nhàu Danh từ Tiếng ủn ỉn (lợn) Tiếng làu nhàu;...
  • Grogner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu ủn ỉn (lợn); gừ (chó) 1.2 Cằn nhằn, làu nhàu 2 Ngoại động từ 2.1 Làu nhàu nói Nội...
  • Grognerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) lời cằn nhằn, lời làu nhàu, lời càu nhàu Danh từ giống cái...
  • Grognon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay càu nhau, hay cằn nhằn; càu cạu 1.2 Phản nghĩa Affable, aimable, gai 1.3 Danh từ 1.4 Người hay càu nhàu;...
  • Grognonne

    Mục lục 1 Xem grognon Xem grognon
  • Grognonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu như lợn con 1.2 Cằn nhằn vô cớ, làu nhàu luôn Nội động từ Kêu như lợn con Cằn nhằn...
  • Grognonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) 1.2 Sự cằn nhằn 1.3 Lời cằn nhằn Danh từ giống cái (từ hiếm;...
  • Groin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mõm (lợn) 1.2 (thân mật) nét mặt (như) thú vật Danh từ giống đực Mõm (lợn) (thân mật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top